Mô tả sản phẩm
Trái nghĩa với đoàn kết là chia rẽ, bất hòa, mâu thuẫn, ly tán, rạn nứt. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể lựa chọn từ trái nghĩa phù hợp nhất.
Phân tích các từ trái nghĩa với đoàn kết
Chia rẽ:
Sự chia rẽ thể hiện sự tách rời, mất đi sự thống nhất và gắn kết giữa các cá nhân hoặc nhóm người. Đây là một từ trái nghĩa phổ biến và thường được sử dụng để chỉ sự mất đoàn kết trong một tập thể. Ví dụ: "Sự chia rẽ trong nội bộ đã dẫn đến thất bại của dự án."
Bất hòa:
Bất hòa nhấn mạnh vào sự không thống nhất, mâu thuẫn và xung đột giữa các cá nhân hoặc nhóm người. Từ này mang ý nghĩa mạnh hơn so với "chia rẽ" và thường ám chỉ đến những tranh chấp, bất đồng nghiêm trọng. Ví dụ: "Bất hòa giữa hai bên đã làm trì hoãn cuộc đàm phán."
Mâu thuẫn:
Mâu thuẫn chỉ sự trái ngược, đối lập nhau giữa các ý kiến, quan điểm hoặc lợi ích. Từ này thường được dùng trong các tình huống có sự xung đột trực tiếp giữa các bên. Ví dụ: "Mâu thuẫn giữa các thành viên trong nhóm đã gây ra nhiều khó khăn."
Ly tán:
Ly tán có nghĩa là tách rời, xa nhau về mặt địa lý hoặc về mặt tình cảm. Từ này thường được dùng để chỉ sự tan rã, mất đi sự liên kết giữa các thành viên trong một gia đình, cộng đồng hoặc tổ chức. Ví dụ: "Gia đình họ đã ly tán sau nhiều năm chiến tranh."
Rạn nứt:
Rạn nứt ám chỉ sự xuất hiện những vết nứt, những khoảng cách trong mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc nhóm người. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự bắt đầu của sự chia rẽ, và nếu không được giải quyết kịp thời, có thể dẫn đến sự tan vỡ hoàn toàn. Ví dụ: "Những hiểu lầm nhỏ đã gây ra rạn nứt trong tình bạn của họ."
Xem thêm: oxit bazơ gồm những chất nào
Xem thêm: cơm cuộn chấm gì
Sản phẩm liên quan: các polime trùng ngưng
Sản phẩm hữu ích: công thức tính khoảng cách giữa hai mặt phẳng