Cut Down Phrasal Verb: Nghĩa, Ví Dụ và Cách Sử Dụng

Cut Down Phrasal Verb: Nghĩa, Ví Dụ và Cách Sử Dụng

In Stock



Total: 53696.4 VND 44747 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Cut down là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "cắt giảm" hoặc "làm giảm". Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc cắt giảm cây cối đến việc giảm chi tiêu. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể của cụm động từ này.

Các Nghĩa Của "Cut Down"

Cắt Giảm (Số Lượng, Kích Thước)

Trong nghĩa này, "cut down" có nghĩa là làm giảm số lượng, kích thước hoặc cường độ của một thứ gì đó. Ví dụ: "We need to cut down on our spending" (Chúng ta cần cắt giảm chi tiêu), "The doctor told him to cut down on smoking" (Bác sĩ bảo anh ấy giảm hút thuốc).

Chặt (Cây Cối)

Nghĩa thứ hai của "cut down" là chặt cây cối. Ví dụ: "They cut down the old oak tree" (Họ chặt cây sồi già).

Bắn hạ (người, động vật)

Trong một số trường hợp, "cut down" có nghĩa là bắn hạ người hoặc động vật. Ví dụ: "The hunter cut down the deer" (Thợ săn bắn hạ con nai).

Ví Dụ Sử Dụng "Cut Down" Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng "cut down" trong các câu khác nhau:

  • We need to cut down on our sugar intake. (Chúng ta cần giảm lượng đường nạp vào)
  • The storm cut down many trees. (Bão đã làm đổ nhiều cây)
  • He was cut down in his prime. (Anh ấy đã chết khi đang ở đỉnh cao sự nghiệp)
  • Cut down that tall grass! (Hãy cắt bớt đám cỏ cao đó đi!)

Kết Luận

Cụm động từ "cut down" là một cụm từ đa nghĩa, nhưng hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng nó chính xác. Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về nghĩa, cách dùng và ví dụ của "cut down", giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng nó trong giao tiếp tiếng Anh.

Sản phẩm liên quan: liêm khiết là gì

Sản phẩm hữu ích: bài hát tặng em mối tình khát khao

Sản phẩm liên quan: decide + to v

Xem thêm: từ đồng nghĩa với hiệu quả

Sản phẩm hữu ích: định nghĩa chất béo