Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
"Decide + to V" nghĩa là quyết định làm gì đó. Cấu trúc này dùng để diễn đạt hành động quyết định thực hiện một việc cụ thể trong tương lai. Ví dụ: I decided to go to the party. (Tôi đã quyết định đi dự tiệc.)
Cấu trúc Decide + To V
Cấu trúc cơ bản:
Subject + decided + to + Verb (nguyên thể)
Ví dụ: She decided to study abroad. (Cô ấy đã quyết định đi du học.) They decided to buy a new car. (Họ đã quyết định mua một chiếc xe mới.)
Ví dụ với các thì khác:
*
Quá khứ đơn: He decided to leave early. (Anh ấy đã quyết định rời đi sớm.)
*
Hiện tại hoàn thành: We have decided to move to a new house. (Chúng tôi đã quyết định chuyển đến một ngôi nhà mới.)
*
Tương lai đơn: I will decide to help her later. (Tôi sẽ quyết định giúp cô ấy sau.)
Cách sử dụng Decide + To V
Cấu trúc "decide + to V" thường được sử dụng để diễn tả một quyết định đã được đưa ra, thường là sau một thời gian cân nhắc hoặc suy nghĩ. Nó nhấn mạnh vào hành động quyết định, chứ không phải kết quả của quyết định đó.
Phân biệt với các cấu trúc tương tự:
Cần phân biệt "decide + to V" với các cấu trúc khác như "make up one's mind to V" (quyết định dứt khoát), "determine to V" (quyết tâm),... Mỗi cấu trúc mang sắc thái nghĩa khác nhau.
Ví dụ trong câu:
* After careful consideration, she decided to accept the job offer. (Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, cô ấy đã quyết định nhận lời đề nghị công việc.)
* He decided to quit his job and start his own business. (Anh ấy đã quyết định nghỉ việc và bắt đầu kinh doanh riêng.)
Xem thêm: máy in tranh tráng gương
Xem thêm: 10 vạn câu hỏi vì sao đọc online
Xem thêm: cô dâu 8 tuổi | todaytv trọn bộ