Bổ Ngữ Tiếng Việt: Định Nghĩa, Ví Dụ và Cách Sử Dụng

Bổ Ngữ Tiếng Việt: Định Nghĩa, Ví Dụ và Cách Sử Dụng

In Stock



Total: 22818.0 VND 19015 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bổ ngữ trong tiếng Việt là thành phần phụ của câu, bổ sung ý nghĩa cho thành phần chính của câu, làm cho ý nghĩa của câu thêm đầy đủ, rõ ràng hơn. Chúng thường đứng sau động từ, tính từ hoặc danh từ, giải thích, thuyết minh thêm cho nghĩa của từ ngữ đó.

Các Loại Bổ Ngữ Trong Tiếng Việt

Bổ Ngữ của Động Từ:

Bổ ngữ của động từ thường trả lời câu hỏi “như thế nào?”, “làm sao?”, “ra sao?”... Ví dụ: “Cô ấy hát hay vô cùng”. Trong câu này, “vô cùng” là bổ ngữ của động từ “hát”, bổ sung ý nghĩa cho động từ này, cho biết mức độ hay của việc hát. Một ví dụ khác: Anh ấy chạy nhanh như gió. "Nhanh như gió" bổ nghĩa cho động từ "chạy", chỉ rõ cách thức chạy.

Bổ Ngữ của Tính Từ:

Bổ ngữ của tính từ thường bổ sung ý nghĩa cho tính từ, chỉ mức độ, phạm vi… Ví dụ: “Cái áo này đẹp quá”. “Quá” là bổ ngữ của tính từ “đẹp”, làm rõ mức độ đẹp của cái áo. Hay ví dụ khác: Cô ấy khỏe mạnh và năng động. "và năng động" là bổ ngữ bổ sung ý nghĩa cho tính từ "khỏe mạnh".

Bổ Ngữ của Danh Từ:

Bổ ngữ của danh từ ít phổ biến hơn so với bổ ngữ của động từ và tính từ. Nó thường bổ sung thêm thông tin về đặc điểm, tính chất của danh từ. Ví dụ: “Anh ấy là một người thật tốt bụng”. Ở đây, "thật tốt bụng" là bổ ngữ của danh từ "người", miêu tả tính cách của người đó.

Cách Nhận Biết Bổ Ngữ

Để nhận biết bổ ngữ, chúng ta cần xem xét xem thành phần đó có bổ sung ý nghĩa cho thành phần chính của câu hay không, và nó có trả lời được những câu hỏi liên quan đến mức độ, phạm vi, cách thức, nguyên nhân… hay không. Một cách đơn giản là thử bỏ thành phần đó đi xem câu có bị thiếu ý nghĩa hay không. Nếu câu vẫn giữ được ý nghĩa chính xác, thì có thể đó không phải là bổ ngữ. Tuy nhiên, nếu bỏ đi thì câu sẽ thiếu trọn vẹn hoặc ý nghĩa bị thay đổi, thì đó là bổ ngữ.

Ví Dụ Thực Tiễn

Hãy cùng xem xét một số ví dụ thực tiễn để hiểu rõ hơn về bổ ngữ: “Trời mưa rất to.” (Bổ ngữ của động từ) ; “Cô ấy xinh đẹp lắm.” (Bổ ngữ của tính từ) ; “Họ là những người chăm chỉ.” (Bổ ngữ của danh từ). Việc phân biệt bổ ngữ và các thành phần khác trong câu cần sự luyện tập và quan sát kỹ lưỡng.

Sản phẩm hữu ích: bảng đơn vị đo cân nặng

Sản phẩm liên quan: biện pháp tu từ nhân hóa là gì

Sản phẩm liên quan: đặc điểm cấu tạo của saccarozo