Bảng đơn vị đo cân nặng

Bảng đơn vị đo cân nặng

In Stock



Total: 20559.6 VND 17133 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bảng đơn vị đo cân nặng dưới đây sẽ giúp bạn chuyển đổi giữa các đơn vị đo khối lượng một cách dễ dàng và chính xác. Bạn có thể sử dụng bảng này cho nhiều mục đích khác nhau, từ nấu ăn, vận chuyển hàng hóa cho đến các ứng dụng trong khoa học và kỹ thuật.

Các đơn vị đo cân nặng thường dùng

Hệ mét

  • Kilôgam (kg): Đơn vị cơ bản của khối lượng trong hệ mét.
  • Gam (g): 1 kg = 1000 g
  • Miligam (mg): 1 g = 1000 mg
  • Tấn (t): 1 t = 1000 kg

Hệ Anh-Mỹ

  • Pound (lb): Khoảng 0.453592 kg
  • Ounce (oz): 1 lb = 16 oz
  • Ton (tn): 2000 lb (khoảng 907 kg)

Chuyển đổi giữa các đơn vị

Để chuyển đổi giữa các đơn vị, bạn có thể sử dụng các công thức chuyển đổi hoặc các công cụ chuyển đổi trực tuyến. Ví dụ: để chuyển đổi từ pound sang kilôgam, bạn nhân số pound với 0.453592. Ngược lại, để chuyển đổi từ kilôgam sang pound, bạn chia số kilôgam cho 0.453592.

Ứng dụng của bảng đơn vị đo cân nặng

Bảng đơn vị đo cân nặng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Nấu ăn và làm bánh: Đo lường nguyên liệu chính xác.
  • Vận chuyển hàng hóa: Tính toán trọng lượng hàng hóa và chi phí vận chuyển.
  • Y tế: Đo lường cân nặng bệnh nhân.
  • Khoa học và kỹ thuật: Thực hiện các phép tính và nghiên cứu.

Hy vọng bảng đơn vị đo cân nặng này sẽ hữu ích cho bạn!

Xem thêm: bài thơ bà tôi

Sản phẩm liên quan: chuyên đề số học

Sản phẩm liên quan: cách tìm từ láy

Sản phẩm liên quan: mang cut tieng anh la gi

Sản phẩm hữu ích: kí tự đặc biệt dấu ngoặc