Mô tả sản phẩm
Bổ ngữ trong tiếng Anh (complement) là một từ hoặc cụm từ bổ sung nghĩa cho động từ, tính từ hoặc danh từ, làm cho câu trở nên hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp và ý nghĩa. Nó khác với trạng ngữ ở chỗ bổ ngữ bổ sung nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, còn trạng ngữ chỉ bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân…
Các Loại Bổ Ngữ Trong Tiếng Anh
Bổ Ngữ Động Từ (Verb Complements):
Bổ ngữ động từ là từ hoặc cụm từ bổ nghĩa cho động từ. Chúng thường là danh từ, tính từ hoặc cụm danh từ, cụm tính từ. Ví dụ: He is
a doctor. (danh từ làm bổ ngữ) She seems
happy. (tính từ làm bổ ngữ) They became
successful entrepreneurs. (cụm danh từ làm bổ ngữ). Một số động từ cần bổ ngữ để hoàn chỉnh nghĩa, ví dụ như: be, become, seem, appear, remain, consider, find…
Bổ Ngữ Tính Từ (Adjective Complements):
Bổ ngữ tính từ là từ hoặc cụm từ bổ nghĩa cho tính từ. Chúng thường là cụm danh từ hoặc mệnh đề. Ví dụ: I am
proud of my children. (cụm danh từ làm bổ ngữ) She is
happy that she passed the exam. (mệnh đề làm bổ ngữ)
Bổ Ngữ Danh Từ (Noun Complements):
Bổ ngữ danh từ là từ hoặc cụm từ bổ nghĩa cho danh từ. Chúng thường là mệnh đề hoặc cụm từ. Ví dụ: The fact
that he lied is unacceptable. (mệnh đề làm bổ ngữ) The rumour
of his resignation spread quickly. (cụm danh từ làm bổ ngữ)
Bổ ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên câu hoàn chỉnh và chính xác trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ các loại bổ ngữ và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh tốt hơn. Để hiểu sâu hơn, hãy tìm hiểu thêm về cấu trúc câu trong tiếng Anh và thực hành nhiều bài tập.
Sản phẩm hữu ích: tảo tần là gì
Sản phẩm hữu ích: bài giảng 12 đôi dây thần kinh sọ não
Sản phẩm liên quan: tính chất hóa học kim loại
Xem thêm: giá mùn cưa hiện nay
Xem thêm: nối từ đẹp đẽ