Bài giảng 12 đôi dây thần kinh sọ não

Bài giảng 12 đôi dây thần kinh sọ não

In Stock



Total: 57882.0 VND 48235 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Bài giảng này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về 12 đôi dây thần kinh sọ não, bao gồm tên gọi, chức năng, vị trí và các bệnh lý thường gặp liên quan đến từng đôi dây thần kinh. Hiểu rõ về hệ thống này giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản về giải phẫu học thần kinh.

I. Giới thiệu chung về 12 đôi dây thần kinh sọ não

1. Khái niệm

12 đôi dây thần kinh sọ não là những dây thần kinh bắt nguồn trực tiếp từ não bộ, đi ra khỏi hộp sọ và chi phối các hoạt động của đầu, cổ và một số vùng khác của cơ thể. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển các giác quan, vận động cơ mặt, nuốt, nghe, thăng bằng và nhiều chức năng khác.

2. Phân loại

12 đôi dây thần kinh sọ não được chia thành 3 loại chính dựa trên chức năng: dây thần kinh cảm giác (nhận tín hiệu từ cơ thể đến não), dây thần kinh vận động (gửi tín hiệu từ não đến cơ thể) và dây thần kinh hỗn hợp (kết hợp cả hai chức năng).

II. Chi tiết 12 đôi dây thần kinh sọ não

1. Dây thần kinh I: Dây thần kinh khứu giác (Olfactory nerve)

Chức năng: Khứu giác. Bệnh lý: Giảm hoặc mất khứu giác.

2. Dây thần kinh II: Dây thần kinh thị giác (Optic nerve)

Chức năng: Thị giác. Bệnh lý: Mù lòa, giảm thị lực.

3. Dây thần kinh III: Dây thần kinh vận nhãn chung (Oculomotor nerve)

Chức năng: Vận động cầu mắt. Bệnh lý: Liệt cơ mắt, lác mắt.

4. Dây thần kinh IV: Dây thần kinh ròng rọc (Trochlear nerve)

Chức năng: Vận động cơ mắt trên chéo. Bệnh lý: Liệt cơ mắt.

5. Dây thần kinh V: Dây thần kinh sinh ba (Trigeminal nerve)

Chức năng: Cảm giác mặt, vận động cơ nhai. Bệnh lý: Đau dây thần kinh sinh ba, liệt cơ nhai.

6. Dây thần kinh VI: Dây thần kinh mắt ngoài (Abducens nerve)

Chức năng: Vận động cơ mắt ngoài. Bệnh lý: Liệt cơ mắt.

7. Dây thần kinh VII: Dây thần kinh mặt (Facial nerve)

Chức năng: Vận động cơ mặt, vị giác 2/3 trước lưỡi. Bệnh lý: Liệt mặt, giảm vị giác.

8. Dây thần kinh VIII: Dây thần kinh tiền đình ốc tai (Vestibulocochlear nerve)

Chức năng: Thính giác, thăng bằng. Bệnh lý: Điếc, chóng mặt, mất thăng bằng.

9. Dây thần kinh IX: Dây thần kinh lưỡi họng (Glossopharyngeal nerve)

Chức năng: Vị giác 1/3 sau lưỡi, vận động cơ hầu, tiết nước bọt. Bệnh lý: Rối loạn nuốt, giảm vị giác.

10. Dây thần kinh X: Dây thần kinh phế vị (Vagus nerve)

Chức năng: Điều khiển hoạt động của nhiều cơ quan nội tạng. Bệnh lý: Rối loạn tiêu hóa, tim mạch.

11. Dây thần kinh XI: Dây thần kinh phụ (Accessory nerve)

Chức năng: Vận động cơ cổ và vai. Bệnh lý: Liệt cơ cổ, vai.

12. Dây thần kinh XII: Dây thần kinh dưới lưỡi (Hypoglossal nerve)

Chức năng: Vận động lưỡi. Bệnh lý: Liệt lưỡi, khó nói.

III. Kết luận

Việc hiểu biết về 12 đôi dây thần kinh sọ não là rất quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý thần kinh. Bài giảng này chỉ cung cấp những kiến thức cơ bản, bạn nên tham khảo thêm các tài liệu chuyên sâu để hiểu rõ hơn.

Xem thêm: rủ rê lôi kéo

Xem thêm: đường glucose là đường gì

Sản phẩm liên quan: nghi kị là gì

Sản phẩm liên quan: tác dụng của dấu