Viết Cấu Hình E của Fe

Viết Cấu Hình E của Fe

In Stock



Total: 18764.399999999998 VND 15637 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Viết cấu hình electron của Fe (sắt) là [Ar] 3d6 4s2. Đây là cách viết đầy đủ và chính xác nhất, dựa trên nguyên tắc sắp xếp electron vào các lớp và phân lớp năng lượng.

Cấu Hình Electron của Fe: Chi Tiết

Nguyên tắc viết cấu hình electron

Việc viết cấu hình electron tuân theo nguyên tắc Aufbau, nguyên tắc Hund và nguyên tắc Pauli. Nguyên tắc Aufbau cho biết electron sẽ điền vào các phân lớp năng lượng từ thấp đến cao (1s, 2s, 2p, 3s, 3p, 4s, 3d, 4p...). Nguyên tắc Hund yêu cầu electron sẽ điền vào các obitan trong cùng một phân lớp sao cho số electron độc thân là tối đa. Cuối cùng, nguyên tắc Pauli nêu rõ mỗi obitan chỉ chứa tối đa 2 electron với spin ngược nhau.

Số hiệu nguyên tử và số electron của Fe

Sắt (Fe) có số hiệu nguyên tử là 26, nghĩa là nó có 26 electron.

Các bước viết cấu hình electron của Fe

1. **Xác định số electron:** Fe có 26 electron. 2. **Điền electron vào các lớp và phân lớp:** * Lớp 1: 1s2 (2 electron) * Lớp 2: 2s2 2p6 (8 electron) * Lớp 3: 3s2 3p6 (8 electron) * Lớp 4: 4s2 3d6 (8 electron) 3. **Viết cấu hình electron đầy đủ:** 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d6 4. **Viết cấu hình electron rút gọn:** [Ar] 3d6 4s2 (với [Ar] là cấu hình electron của Argon, khí hiếm gần Fe nhất).

Cấu hình electron và tính chất hóa học của Fe

Cấu hình electron của Fe, đặc biệt là sự sắp xếp electron ở lớp ngoài cùng và lớp sát ngoài cùng, quyết định tính chất hóa học của nó. Fe có thể thể hiện nhiều trạng thái oxi hóa khác nhau, phổ biến nhất là +2 và +3, do sự tham gia của các electron ở lớp 3d và 4s.

Sản phẩm hữu ích: c4h10 + cl2 tỉ lệ 1 1

Sản phẩm hữu ích: biểu hiện của gian lận trong thi cử

Sản phẩm liên quan: từ đồng nghĩa với siêng năng

Sản phẩm hữu ích: zn(oh)2 đọc là gì

Sản phẩm liên quan: biện pháp tu từ so sánh và tác dụng