Mô tả sản phẩm
Viết cấu hình electron của Fe (sắt) là [Ar] 3d6 4s2. Đây là cách viết đầy đủ và chính xác nhất, dựa trên nguyên tắc sắp xếp electron vào các lớp và phân lớp năng lượng.
Cấu Hình Electron của Fe: Chi Tiết
Nguyên tắc viết cấu hình electron
Việc viết cấu hình electron tuân theo nguyên tắc Aufbau, nguyên tắc Hund và nguyên tắc Pauli. Nguyên tắc Aufbau cho biết electron sẽ điền vào các phân lớp năng lượng từ thấp đến cao (1s, 2s, 2p, 3s, 3p, 4s, 3d, 4p...). Nguyên tắc Hund yêu cầu electron sẽ điền vào các obitan trong cùng một phân lớp sao cho số electron độc thân là tối đa. Cuối cùng, nguyên tắc Pauli nêu rõ mỗi obitan chỉ chứa tối đa 2 electron với spin ngược nhau.
Số hiệu nguyên tử và số electron của Fe
Sắt (Fe) có số hiệu nguyên tử là 26, nghĩa là nó có 26 electron.
Các bước viết cấu hình electron của Fe
1. **Xác định số electron:** Fe có 26 electron.
2. **Điền electron vào các lớp và phân lớp:**
* Lớp 1: 1s
2 (2 electron)
* Lớp 2: 2s
2 2p
6 (8 electron)
* Lớp 3: 3s
2 3p
6 (8 electron)
* Lớp 4: 4s
2 3d
6 (8 electron)
3. **Viết cấu hình electron đầy đủ:** 1s
2 2s
2 2p
6 3s
2 3p
6 4s
2 3d
6
4. **Viết cấu hình electron rút gọn:** [Ar] 3d
6 4s
2 (với [Ar] là cấu hình electron của Argon, khí hiếm gần Fe nhất).
Cấu hình electron và tính chất hóa học của Fe
Cấu hình electron của Fe, đặc biệt là sự sắp xếp electron ở lớp ngoài cùng và lớp sát ngoài cùng, quyết định tính chất hóa học của nó. Fe có thể thể hiện nhiều trạng thái oxi hóa khác nhau, phổ biến nhất là +2 và +3, do sự tham gia của các electron ở lớp 3d và 4s.
Sản phẩm hữu ích: c4h10 + cl2 tỉ lệ 1 1
Sản phẩm hữu ích: biểu hiện của gian lận trong thi cử
Sản phẩm liên quan: từ đồng nghĩa với siêng năng
Sản phẩm hữu ích: zn(oh)2 đọc là gì
Sản phẩm liên quan: biện pháp tu từ so sánh và tác dụng