Ví dụ về trạng ngữ trong câu tiếng Việt

Ví dụ về trạng ngữ trong câu tiếng Việt

In Stock



Total: 58333.2 VND 48611 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Trạng ngữ là thành phần phụ của câu, bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc câu, chỉ thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, phương tiện, cách thức… Dưới đây là một số ví dụ về trạng ngữ và cách sử dụng chúng trong câu.

Các loại trạng ngữ và ví dụ minh họa

Trạng ngữ chỉ thời gian

Ví dụ: *Sáng nay*, tôi đi học. (Trạng ngữ chỉ thời gian: “Sáng nay” bổ sung ý nghĩa cho động từ “đi học”, cho biết thời gian diễn ra hành động.) *Từ hôm qua đến nay*, trời mưa rất to. (Trạng ngữ chỉ thời gian: “Từ hôm qua đến nay” bổ sung ý nghĩa cho tính từ “to”, cho biết thời gian tính từ kéo dài.)

Trạng ngữ chỉ nơi chốn

Ví dụ: Tôi sinh ra *ở Hà Nội*. (Trạng ngữ chỉ nơi chốn: “ở Hà Nội” bổ sung ý nghĩa cho động từ “sinh ra”, chỉ nơi chốn diễn ra hành động.) *Trên cây*, chim hót líu lo. (Trạng ngữ chỉ nơi chốn: “Trên cây” bổ sung ý nghĩa cho động từ “hót”, chỉ nơi chốn diễn ra hành động.)

Trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Ví dụ: *Vì trời mưa*, tôi không đi học. (Trạng ngữ chỉ nguyên nhân: “Vì trời mưa” bổ sung ý nghĩa cho động từ “không đi học”, chỉ nguyên nhân của hành động.) *Do bị ốm*, em nghỉ học. (Trạng ngữ chỉ nguyên nhân: “Do bị ốm” bổ sung ý nghĩa cho động từ “nghỉ học”, chỉ nguyên nhân của hành động.)

Trạng ngữ chỉ mục đích

Ví dụ: *Để chuẩn bị cho kỳ thi*, tôi học rất chăm chỉ. (Trạng ngữ chỉ mục đích: “Để chuẩn bị cho kỳ thi” bổ sung ý nghĩa cho động từ “học”, chỉ mục đích của hành động.) *Vì muốn đạt điểm cao*, Lan đã cố gắng hết sức. (Trạng ngữ chỉ mục đích: “Vì muốn đạt điểm cao” bổ sung ý nghĩa cho động từ “cố gắng”, chỉ mục đích của hành động.)

Trạng ngữ chỉ phương tiện

Ví dụ: Tôi đi học *bằng xe đạp*. (Trạng ngữ chỉ phương tiện: “bằng xe đạp” bổ sung ý nghĩa cho động từ “đi học”, chỉ phương tiện thực hiện hành động.) Cô ấy liên lạc với tôi *qua điện thoại*. (Trạng ngữ chỉ phương tiện: “qua điện thoại” bổ sung ý nghĩa cho động từ “liên lạc”, chỉ phương tiện thực hiện hành động.)

Trạng ngữ chỉ cách thức

Ví dụ: Anh ấy chạy *rất nhanh*. (Trạng ngữ chỉ cách thức: “rất nhanh” bổ sung ý nghĩa cho động từ “chạy”, chỉ cách thức thực hiện hành động.) Cô ấy hát *ngọt ngào*. (Trạng ngữ chỉ cách thức: “ngọt ngào” bổ sung ý nghĩa cho động từ “hát”, chỉ cách thức thực hiện hành động.) Hiểu rõ các loại trạng ngữ và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn viết văn chính xác và hiệu quả hơn. Việc xác định đúng trạng ngữ trong câu sẽ giúp bạn phân tích cấu trúc câu một cách tốt hơn.

Sản phẩm liên quan: cho naoh dư vào alcl3

Sản phẩm liên quan: bài thơ bố đi cày

Xem thêm: anh vô tình đùa vui trong thoáng giây

Xem thêm: rượu tên hóa học là gì