Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Từ trái nghĩa là những từ có nghĩa đối lập nhau, thể hiện sự tương phản về ý nghĩa. Ví dụ về từ trái nghĩa rất đa dạng và phong phú trong tiếng Việt. Một số cặp từ trái nghĩa phổ biến bao gồm: tốt - xấu, đẹp - xấu, lớn - nhỏ, nhiều - ít, cao - thấp, trắng - đen, nóng - lạnh, ngày - đêm, sống - chết.
Phân loại từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa bổ sung:
Đây là loại từ trái nghĩa khi kết hợp lại mới tạo thành một chỉnh thể hoàn chỉnh. Ví dụ: sinh - tử (sinh ra rồi phải chết), tốt - xấu (một sự vật không thể vừa tốt vừa xấu tuyệt đối), đêm - ngày (cả đêm và ngày mới tạo thành một chu kỳ).
Từ trái nghĩa tương phản:
Loại từ này thể hiện sự đối lập hoàn toàn, mạnh mẽ về ý nghĩa. Ví dụ: trắng - đen (không có sắc thái trung gian), nóng - lạnh (không có trạng thái ở giữa), yêu - ghét (tình cảm đối lập hoàn toàn).
Từ trái nghĩa gradational (từ trái nghĩa có thang độ):
Loại từ này thể hiện sự đối lập nhưng có nhiều mức độ khác nhau giữa hai cực. Ví dụ: lớn - nhỏ (có nhiều mức độ lớn nhỏ khác nhau), cao - thấp (có nhiều mức độ cao thấp khác nhau), nhiều - ít (có nhiều mức độ nhiều ít khác nhau).
Việc hiểu và sử dụng từ trái nghĩa một cách chính xác giúp làm giàu vốn từ vựng và làm cho câu văn thêm sinh động, hấp dẫn. Tìm hiểu về từ trái nghĩa giúp chúng ta diễn đạt chính xác hơn suy nghĩ, cảm xúc và góp phần làm cho văn viết hay hơn, phong phú hơn.
Xem thêm: um tùm là gì
Sản phẩm liên quan: ví dụ về từ đơn
Sản phẩm liên quan: quy luật dãy số
Sản phẩm hữu ích: đồng âm là gì