Mô tả sản phẩm
Từ ngữ chỉ hoạt động là những từ ngữ miêu tả hành động, trạng thái hoặc sự việc đang diễn ra. Chúng thường là động từ và có thể được bổ sung bởi các trạng từ để diễn tả mức độ, thời gian, cách thức của hoạt động.
Các loại từ ngữ chỉ hoạt động
Động từ
Động từ là loại từ chính và quan trọng nhất để chỉ hoạt động. Chúng biểu thị hành động, trạng thái, sự kiện hoặc quá trình mà chủ ngữ thực hiện. Ví dụ: chạy, nhảy, đọc, viết, ăn, ngủ, suy nghĩ, cảm thấy... Động từ có thể chia theo thì, thể, và dạng để diễn tả chính xác thời gian và cách thức hoạt động.
Cụm động từ
Cụm động từ gồm động từ chính kết hợp với các từ khác (trợ động từ, trạng từ, giới từ...) để tạo thành một cụm từ có nghĩa hoàn chỉnh, miêu tả hoạt động phức tạp hơn. Ví dụ: đứng dậy, chạy nhanh, nhìn thấy, ngồi xuống, làm việc chăm chỉ... Cụm động từ thường mang sắc thái nghĩa phong phú hơn động từ đơn.
Danh từ chỉ hoạt động (Danh động từ)
Một số danh từ được hình thành từ động từ và giữ lại ý nghĩa chỉ hoạt động. Những từ này thường kết thúc bằng "-ing" (tiếng Anh) hoặc có các hậu tố tương tự trong tiếng Việt. Ví dụ: chạy bộ (chạy + bộ), đọc sách (đọc + sách), học tập... Chúng thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Tính từ chỉ hoạt động
Một số tính từ mô tả tính chất của hoạt động, chẳng hạn như: nhanh nhẹn, chậm chạp, mạnh mẽ, yếu ớt... Những tính từ này thường bổ sung cho động từ, làm rõ hơn cách thức hoạt động diễn ra.
Xem thêm: cach lam hot vit muoi
Sản phẩm hữu ích: mg cuso4 mgso4 cu
Sản phẩm hữu ích: bao lâu thì răng nhú lên
Sản phẩm liên quan: cum inside là gì