Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm từ đồng nghĩa với "chậm chạp"? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách các từ đồng nghĩa phong phú, giúp bạn lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất trong từng ngữ cảnh.
Các Từ Đồng Nghĩa Với Chậm Chạp
Từ đồng nghĩa mang nghĩa nhẹ nhàng:
Từ "chậm chạp" có thể được thay thế bằng các từ như thong thả, khoan thai, từ tốn, nhàn nhã, chậm rãi, ung dung... Những từ này thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự thư thái, không vội vàng. Ví dụ: "Cô ấy bước đi một cách thong thả".
Từ đồng nghĩa mang nghĩa tiêu cực:
Trong một số trường hợp, "chậm chạp" mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự trì trệ, thiếu năng suất. Lúc này, bạn có thể sử dụng các từ như trì trệ, chậm chễ, chậm tiến độ, ì ạch, lê thê, ì ục... Ví dụ: "Công việc đang bị trì trệ do thiếu nhân lực".
Từ đồng nghĩa nhấn mạnh sự chậm về tốc độ:
Nếu muốn nhấn mạnh tốc độ chậm, bạn có thể sử dụng các từ như chậm, chậm rãi, ì ạch, lênh khênh… Ví dụ: "Chiếc xe tải chạy chậm rãi trên đường".
Từ đồng nghĩa nhấn mạnh sự thiếu nhanh nhẹn:
Nếu muốn nhấn mạnh sự thiếu nhanh nhẹn, chậm chạp về phản ứng hoặc hành động, ta có thể dùng từ như vụng về, lóng ngóng, chậm chạp, thiếu nhanh nhẹn... Ví dụ: "Anh ấy rất vụng về khi sử dụng máy móc".
Tùy thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái bạn muốn diễn đạt, hãy lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất để thay thế cho từ "chậm chạp". Việc sử dụng từ ngữ đa dạng sẽ làm cho bài viết hay bài nói của bạn trở nên phong phú và hấp dẫn hơn.
Sản phẩm hữu ích: bài hát mưa buồn
Xem thêm: nahco3 + ca(oh)2 tỉ lệ 2 1
Sản phẩm liên quan: ý nghĩa của dấu hai chấm
Sản phẩm hữu ích: benh tieu duong tieng anh
Xem thêm: 3000 đài tệ bằng bao nhiêu tiền việt nam