Mô tả sản phẩm
Trạng ngữ là thành phần phụ của câu, bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc cả câu, chỉ thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, phương tiện, cách thức… Nó cho biết thêm thông tin về hoàn cảnh, cách thức diễn ra hành động, trạng thái được nêu trong câu.
Các Loại Trạng Ngữ Và Chức Năng
Trạng ngữ chỉ thời gian:
Chỉ thời điểm, khoảng thời gian diễn ra sự việc. Ví dụ:
Sáng nay, tôi đi học. (Chỉ thời gian sự việc diễn ra)
Trạng ngữ chỉ nơi chốn:
Chỉ địa điểm, vị trí diễn ra sự việc. Ví dụ: Trên núi cao,
không khí trong lành. (Chỉ nơi chốn)
Trạng ngữ chỉ nguyên nhân:
Chỉ nguyên nhân dẫn đến sự việc. Ví dụ: Vì trời mưa,
chúng tôi không đi chơi. (Chỉ nguyên nhân)
Trạng ngữ chỉ mục đích:
Chỉ mục đích của sự việc. Ví dụ: Để đạt được điểm cao,
cô ấy học rất chăm chỉ. (Chỉ mục đích)
Trạng ngữ chỉ phương tiện:
Chỉ phương tiện, công cụ được sử dụng. Ví dụ: Bằng xe máy,
anh ấy đến công ty rất nhanh. (Chỉ phương tiện)
Trạng ngữ chỉ cách thức:
Chỉ cách thức diễn ra sự việc. Ví dụ: Một cách nhẹ nhàng,
cô ấy đặt đứa bé xuống giường. (Chỉ cách thức)
Tóm lại, trạng ngữ làm cho câu văn thêm sinh động, rõ ràng và đầy đủ thông tin hơn. Việc xác định được loại trạng ngữ giúp người đọc hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Hiểu rõ chức năng của trạng ngữ sẽ giúp bạn viết văn tốt hơn và tránh những lỗi ngữ pháp không đáng có.
Xem thêm: bit là viết tắt của
Xem thêm: the press là gì
Sản phẩm liên quan: account + giới từ
Sản phẩm hữu ích: bài thơ ngắn về chú bộ đội