Account + Giới từ: Hướng dẫn chi tiết và ví dụ

Account + Giới từ: Hướng dẫn chi tiết và ví dụ

In Stock



Total: 30829.199999999997 VND 25691 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Account đi với nhiều giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, ta có thể dùng "account for", "account with", "account on", "account in", v.v... Việc lựa chọn giới từ chính xác sẽ giúp câu văn của bạn chính xác và tự nhiên hơn.

Các giới từ thường dùng với "Account"

Account for

"Account for" có nghĩa là giải thích hoặc lý do cho điều gì đó. Ví dụ: "How do you account for the missing money?" (Bạn giải thích thế nào về số tiền mất tích?). Trong ví dụ này, "account for" nghĩa là "giải thích".

Account with

"Account with" thường dùng để chỉ việc có tài khoản tại một tổ chức, công ty nào đó. Ví dụ: "I have an account with Vietcombank." (Tôi có một tài khoản tại Vietcombank.)

Account on/upon

"Account on/upon" mang nghĩa là dựa vào, tin tưởng vào điều gì đó. Ví dụ: "You can account on my support." (Bạn có thể dựa vào sự hỗ trợ của tôi.)

Account in

"Account in" ít phổ biến hơn các giới từ khác. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh kế toán, để chỉ việc tính toán, ghi nhận vào một khoản mục nào đó. Ví dụ: "The expense has been accounted in the budget." (Chi phí đã được tính toán trong ngân sách.)

Ngoài ra còn một số cách dùng khác của "account" với giới từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Để hiểu rõ hơn, bạn nên tham khảo thêm từ điển và các nguồn tài liệu tiếng Anh uy tín.

Xem thêm: bài thơ cái bát xinh xinh

Sản phẩm hữu ích: biểu hiện của thói quen trì hoãn công việc

Sản phẩm liên quan: năm 2022 là năm nhuận