Mô tả sản phẩm
Kim loại kiềm thổ là nhóm các nguyên tố hóa học thuộc nhóm IIA trong bảng tuần hoàn. Chúng có những tính chất vật lý đặc trưng, khác biệt so với các nhóm nguyên tố khác. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các tính chất vật lý quan trọng của nhóm kim loại này.
Trạng thái, màu sắc và độ cứng
Trạng thái:
Tất cả các kim loại kiềm thổ đều tồn tại ở trạng thái rắn ở điều kiện nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn.
Màu sắc:
Chúng thường có màu trắng bạc, ánh kim loại sáng, ngoại trừ beri có màu xám nhạt.
Độ cứng:
Kim loại kiềm thổ có độ cứng tương đối thấp, mềm hơn nhiều so với các kim loại chuyển tiếp. Độ cứng tăng dần khi đi xuống nhóm.
Khối lượng riêng, nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi
Khối lượng riêng:
Khối lượng riêng của kim loại kiềm thổ tương đối thấp, tăng dần khi đi xuống nhóm. Điều này liên quan đến bán kính nguyên tử tăng và số electron tăng.
Nhiệt độ nóng chảy và sôi:
Nhiệt độ nóng chảy và sôi của kim loại kiềm thổ tương đối thấp so với các kim loại khác, tăng dần khi đi xuống nhóm. Tuy nhiên, so với các kim loại kiềm, nhiệt độ nóng chảy và sôi của kim loại kiềm thổ cao hơn.
Tính dẫn điện và dẫn nhiệt
Tính dẫn điện:
Kim loại kiềm thổ là chất dẫn điện tốt, tuy nhiên khả năng dẫn điện của chúng kém hơn so với các kim loại kiềm.
Tính dẫn nhiệt:
Tương tự như tính dẫn điện, kim loại kiềm thổ cũng là chất dẫn nhiệt tốt, nhưng khả năng dẫn nhiệt kém hơn so với các kim loại kiềm.
Mật độ và tính chất khác
Mật độ:
Mật độ của kim loại kiềm thổ tăng dần khi đi xuống nhóm, do bán kính nguyên tử tăng và số lượng electron tăng.
Tính chất khác:
Kim loại kiềm thổ có tính dẻo và dễ dát mỏng. Chúng phản ứng mạnh với nước, đặc biệt là các nguyên tố ở phía dưới của nhóm. Khả năng phản ứng với nước tăng dần khi đi xuống nhóm.
Sản phẩm hữu ích: toán lớp 5 bài trừ số đo thời gian
Sản phẩm liên quan: năm 1998 bao nhiêu tuổi
Sản phẩm liên quan: viết cấu hình electron từ 1 đến 30