Mô tả sản phẩm
NaOH, hay natri hydroxit, còn được gọi là xút ăn da, là một hợp chất hóa học có tính kiềm mạnh. Tính chất của NaOH bao gồm cả tính chất vật lý và tính chất hóa học, ảnh hưởng đến cách nó được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.
Tính chất vật lý của NaOH
Trạng thái và màu sắc:
NaOH ở dạng rắn, không màu, thường xuất hiện dưới dạng các hạt, vảy hoặc dung dịch. Nó dễ dàng hấp thụ hơi ẩm từ không khí (hút ẩm) và cacbon dioxit (CO2) từ không khí, làm cho nó trở nên vón cục và giảm độ tinh khiết.
Độ tan:
NaOH tan nhiều trong nước, tạo ra phản ứng tỏa nhiệt đáng kể. Dung dịch NaOH có tính ăn mòn mạnh.
Điểm nóng chảy và điểm sôi:
NaOH có điểm nóng chảy cao (318°C) và điểm sôi cao (1388°C).
Tính chất hóa học của NaOH
Tính bazơ mạnh:
Đây là tính chất quan trọng nhất của NaOH. Nó phản ứng với axit để tạo thành muối và nước, phản ứng này gọi là phản ứng trung hòa. Ví dụ, phản ứng của NaOH với axit clohydric (HCl): NaOH + HCl → NaCl + H₂O.
Phản ứng với oxit axit:
NaOH phản ứng với các oxit axit như CO₂, SO₂ để tạo thành muối và nước. Ví dụ: 2NaOH + CO₂ → Na₂CO₃ + H₂O
Phản ứng với muối:
NaOH có thể phản ứng với một số muối để tạo thành bazơ mới và muối mới, điều kiện là bazơ mới yếu hơn hoặc không tan.
Phản ứng với kim loại lưỡng tính:
NaOH phản ứng với một số kim loại lưỡng tính như nhôm (Al) và kẽm (Zn) để tạo thành aluminat và zincate tương ứng.
Tính ăn mòn:
NaOH có tính ăn mòn mạnh, gây tổn thương da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Vì vậy, cần phải hết sức thận trọng khi làm việc với NaOH. Cần luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi thao tác với hóa chất này.
Sản phẩm hữu ích: đặc điểm hình tam giác
Xem thêm: 2 methylpropan 2 ol
Xem thêm: e lớp ngoài cùng