10 Quan Hệ Từ Thông Dụng Trong Tiếng Việt

10 Quan Hệ Từ Thông Dụng Trong Tiếng Việt

In Stock



Total: 55340.4 VND 46117 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Dưới đây là danh sách 10 quan hệ từ thông dụng và thường gặp trong tiếng Việt, cùng với ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu hơn.

10 Quan Hệ Từ Thông Dụng

1. Và:

Chỉ sự liệt kê, nối tiếp. Ví dụ: Tôi đi học và bạn đi làm.

2. Hay:

Chỉ sự lựa chọn. Ví dụ: Bạn thích ăn cơm hay ăn phở?

3. Hoặc:

Tương tự như "hay", chỉ sự lựa chọn. Ví dụ: Chúng ta đi xem phim hoặc đi chơi game.

4. Nhưng:

Chỉ sự đối lập, tương phản. Ví dụ: Trời mưa rất to nhưng tôi vẫn đi học.

5. Mà:

Chỉ sự bổ sung, giải thích. Ví dụ: Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn rất năng động.

6. Thì:

Chỉ quan hệ điều kiện, kết quả. Ví dụ: Nếu trời mưa thì tôi sẽ ở nhà.

7. Để:

Chỉ mục đích. Ví dụ: Tôi học tập chăm chỉ để đạt kết quả cao.

8. Vì:

Chỉ nguyên nhân. Ví dụ: Tôi bị ốm vì ăn phải đồ ôi thiu.

9. Bởi vì:

Tương tự như "vì", chỉ nguyên nhân. Ví dụ: Anh ấy không đến lớp bởi vì bị bệnh.

10. Do:

Chỉ nguyên nhân. Ví dụ: Chuyến đi bị hoãn do thời tiết xấu.

Sản phẩm hữu ích: thành phần chính của tinh bột

Sản phẩm liên quan: cu có tác dụng với h2so4 đặc nóng

Sản phẩm hữu ích: 7 thói quen để thành đạt pdf

Xem thêm: bài thơ bố đi cày