Standard nghĩa là gì?

Standard nghĩa là gì?

In Stock



Total: 18927.6 VND 15773 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Standard trong tiếng Anh có nghĩa là tiêu chuẩn, quy chuẩn, hoặc mẫu mực. Nó dùng để chỉ một cái gì đó được chấp nhận rộng rãi như là một ví dụ hay mô hình lý tưởng. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "standard" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

Các nghĩa chính của "Standard"

Standard như một tiêu chuẩn:

Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ này. Standard được dùng để chỉ một tiêu chuẩn được thiết lập, một quy tắc hoặc một quy định mà mọi người hoặc mọi thứ phải tuân theo. Ví dụ: "The company meets the highest safety standards." (Công ty đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao nhất.)

Standard như một mẫu mực:

"Standard" cũng có thể dùng để chỉ một mẫu mực, một ví dụ điển hình hoặc một cái gì đó được coi là bình thường hoặc trung bình. Ví dụ: "This is the standard procedure." (Đây là quy trình tiêu chuẩn.)

Standard như một cờ hiệu:

Trong một số ngữ cảnh, "standard" có thể đề cập đến cờ hiệu, biểu tượng của một quốc gia hay tổ chức.

Standard như một loại hàng hoá:

Thuật ngữ này cũng dùng để chỉ một loại hàng hoá hoặc sản phẩm có chất lượng nhất định. Ví dụ: "We only use standard materials." (Chúng tôi chỉ sử dụng vật liệu tiêu chuẩn.)

Ví dụ sử dụng "Standard" trong câu:

  • The factory operates to high safety standards.
  • He achieved a standard of excellence in his work.
  • The car's features are quite standard.
  • They raised the standard of living in the community.

Tổng kết:

"Standard" là một từ đa nghĩa, nhưng nhìn chung nó đều liên quan đến khái niệm về tiêu chuẩn, quy chuẩn, mẫu mực hoặc chất lượng. Việc hiểu chính xác nghĩa của từ này phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng.

Sản phẩm hữu ích: tam giác vuông cân có góc bao nhiêu độ

Xem thêm: tính chất của ảnh tạo bởi thấu kính hội tụ

Sản phẩm liên quan: đạo hàm công thức 11