Mô tả sản phẩm
"Bring out" là một phrasal verb trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nói chung, nó mang ý nghĩa "làm nổi bật", "làm cho ai/cái gì xuất hiện", "phát hành" hoặc "làm cho ai đó trở nên tự tin hơn". Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các nghĩa và cách sử dụng của phrasal verb "bring out" cùng với các ví dụ minh họa.
Các Nghĩa Chính của "Bring Out"
Làm Nổi Bật, Làm Cho Xuất Hiện
Phrasal verb "bring out" có thể được sử dụng để diễn tả hành động làm nổi bật một đặc điểm, phẩm chất hay tính cách nào đó. Ví dụ: "The new lighting really brings out the color of the painting." (Ánh sáng mới thực sự làm nổi bật màu sắc của bức tranh.) Hay "Her dress brings out the beauty of her eyes." (Chiếc váy của cô ấy làm nổi bật vẻ đẹp đôi mắt cô ấy). Trong trường hợp này, "bring out" có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên dễ thấy hoặc đáng chú ý hơn.
Phát Hành, Cho Ra Mắt
"Bring out" cũng được dùng để chỉ việc phát hành một sản phẩm, một cuốn sách, hay một bộ phim. Ví dụ: "The company will bring out a new smartphone next month." (Công ty sẽ cho ra mắt một chiếc điện thoại thông minh mới vào tháng tới). Ở đây, "bring out" có nghĩa là đưa ra thị trường, giới thiệu đến công chúng.
Làm Cho Ai Đó Trở Nên Tự Tin Hơn
Trong một số ngữ cảnh, "bring out" có thể được hiểu là làm cho ai đó trở nên tự tin hơn, thoải mái hơn. Ví dụ: "The trip to the beach really brought out her playful side." (Chuyến đi biển thực sự làm cho cô ấy trở nên vui vẻ hơn). Trong ví dụ này, "bring out" có nghĩa là làm cho một khía cạnh tính cách của ai đó được thể hiện rõ ràng hơn.
Ví dụ Thêm về Phrasal Verb "Bring Out"
Dưới đây là một vài ví dụ khác để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng "bring out" trong các ngữ cảnh khác nhau:
* "The chef's special sauce brings out the flavour of the meat." (Nước sốt đặc biệt của đầu bếp làm nổi bật hương vị của thịt.)
* "He brought out his best china for the special occasion." (Anh ấy đã lấy ra bộ đồ sứ tốt nhất của mình cho dịp đặc biệt.)
* "The teacher's encouragement brought out the best in her students." (Sự khích lệ của giáo viên đã giúp học sinh của cô ấy phát huy hết khả năng của mình.)
Để nắm vững cách sử dụng phrasal verb "bring out", hãy chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng được nhắc đến trong câu. Việc luyện tập thường xuyên với nhiều ví dụ khác nhau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng từ một cách chính xác.
Sản phẩm hữu ích: số đồng phân cấu tạo của anken có công thức phân tử c 4 h 8 là
Xem thêm: toán tỉ số lớp 4
Sản phẩm liên quan: che chở hay che trở
Sản phẩm hữu ích: thoải mái là gì
Sản phẩm hữu ích: anh chị hãy viết một đoạn văn khoảng 200 chữ trình bày suy nghĩ về ý nghĩa của sự thay đổi bản thân