Phi Kim Hóa Học Là Gì? Tính Chất, Phân Loại Và Ứng Dụng

Phi Kim Hóa Học Là Gì? Tính Chất, Phân Loại Và Ứng Dụng

In Stock



Total: 52798.799999999996 VND 43999 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Phi kim là những nguyên tố hóa học không có tính kim loại, thường có độ âm điện cao và dễ nhận electron để tạo thành ion âm hoặc liên kết cộng hóa trị. Chúng có nhiều tính chất vật lý và hóa học đa dạng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống và công nghiệp.

Tính chất của phi kim

Tính chất vật lý:

Phi kim tồn tại ở cả ba trạng thái: rắn (C, S, P), lỏng (Br2) và khí (O2, N2, Cl2). Chúng thường có nhiệt độ nóng chảy và sôi thấp, độ dẫn điện và dẫn nhiệt kém. Một số phi kim có màu sắc đặc trưng, ví dụ như clo (màu vàng lục), brom (màu đỏ nâu), iot (màu tím đen).

Tính chất hóa học:

Phi kim có xu hướng nhận electron để đạt cấu hình electron bền vững của khí hiếm. Chúng phản ứng với nhiều kim loại tạo thành muối, với hiđro tạo thành axit, và với oxi tạo thành oxit axit. Ví dụ: phản ứng của clo với natri tạo thành natri clorua (NaCl), phản ứng của lưu huỳnh với hiđro tạo thành hiđro sunfua (H2S), phản ứng của cacbon với oxi tạo thành cacbon đioxit (CO2). Khả năng phản ứng của phi kim khác nhau tùy thuộc vào vị trí của chúng trong bảng tuần hoàn.

Phân loại phi kim

Phi kim được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí, trong đó phổ biến là dựa vào tính chất hóa học:

Phân loại dựa trên khả năng tạo oxit:

Có thể chia phi kim thành hai loại dựa trên tính chất của oxit tạo thành: phi kim tạo oxit axit (như S, P, C) và phi kim tạo oxit trung tính (như N, CO).

Phân loại dựa trên trạng thái tồn tại:

Phi kim tồn tại ở trạng thái rắn, lỏng và khí. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách chúng được sử dụng và bảo quản.

Ứng dụng của phi kim

Phi kim và các hợp chất của chúng có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp, ví dụ:

Ứng dụng trong công nghiệp:

Clo được sử dụng trong sản xuất nhựa PVC, lưu huỳnh trong sản xuất axit sunfuric, photpho trong sản xuất phân bón.

Ứng dụng trong y tế:

Iot được dùng làm chất sát trùng, oxi được sử dụng trong hô hấp.

Ứng dụng trong đời sống:

Cacbon là thành phần chính của than đá và nhiên liệu, nitơ được dùng trong bảo quản thực phẩm.

Xem thêm: các dạng toán nâng cao

Xem thêm: quặng pirit sắt có công thức là

Sản phẩm liên quan: biến đổi khí hậu gây ra hậu quả gì

Sản phẩm hữu ích: trạng thái đúng của brom là

Sản phẩm liên quan: 100 bài thơ tình