Mô tả sản phẩm
Quặng pirit sắt có công thức hóa học là FeS2. Đây là câu trả lời ngắn gọn cho câu hỏi tìm kiếm của bạn. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về quặng pirit sắt, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn.
Tính chất và ứng dụng của quặng pirit sắt (FeS2)
Tính chất vật lý:
Pirit sắt, còn được gọi là vàng fool's gold (vàng dại) do màu sắc vàng óng ánh của nó, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể lập phương hoặc hình bát diện. Nó có độ cứng tương đối cao (6-6,5 trên thang Mohs) và có tỷ trọng khoảng 5 g/cm³. Pirit sắt không dẫn điện tốt.
Tính chất hóa học:
Pirit sắt là một sulfide kim loại, dễ bị oxy hóa trong không khí, đặc biệt khi có độ ẩm cao. Phản ứng oxy hóa này giải phóng lưu huỳnh dioxide (SO
2), một chất gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Đây là phản ứng chính được sử dụng trong sản xuất axit sulfuric.
Ứng dụng:
Ứng dụng chính của pirit sắt là làm nguyên liệu chính trong sản xuất axit sulfuric (H
2SO
4), một hóa chất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Ngoài ra, pirit sắt đôi khi cũng được sử dụng trong sản xuất sắt, tuy nhiên, quặng hematit (Fe
2O
3) và magnetit (Fe
3O
4) thường được ưa chuộng hơn do hiệu quả kinh tế cao hơn.
Phân biệt pirit sắt với vàng
Nhiều người thường nhầm lẫn pirit sắt với vàng do màu sắc tương tự. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt quan trọng giúp phân biệt chúng:
Sự khác biệt giữa pirit sắt và vàng:
* **Độ cứng:** Vàng mềm hơn pirit sắt (2,5 trên thang Mohs so với 6-6,5).
* **Vệt:** Vàng để lại vệt vàng trên bề mặt sứ, trong khi pirit sắt để lại vệt đen hoặc xám đậm.
* **Ánh kim:** Ánh kim của vàng thường sáng hơn và rực rỡ hơn so với pirit sắt.
* **Tỷ trọng:** Vàng có tỷ trọng cao hơn pirit sắt (19,3 g/cm³ so với khoảng 5 g/cm³).
Sản phẩm hữu ích: lớp 11 năm nay bao nhiêu tuổi
Sản phẩm liên quan: tổng hợp kiến thức lớp 5 môn toán
Sản phẩm hữu ích: 44 đọc là gì