Peter Out Là Gì?

Peter Out Là Gì?

In Stock



Total: 31332.0 VND 26110 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Peter out nghĩa là dần dần giảm bớt, suy yếu và cuối cùng là chấm dứt hoàn toàn. Nó thường được dùng để mô tả một quá trình, hoạt động hoặc cảm xúc giảm dần cho đến khi biến mất.

Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng "Peter Out"

Trong ngữ cảnh hàng ngày:

Ví dụ, bạn có thể nói: "The party petered out after midnight" (Buổi tiệc đã dần tàn sau nửa đêm), có nghĩa là buổi tiệc đã giảm dần sự náo nhiệt và kết thúc một cách tự nhiên. Hay "His enthusiasm for the project petered out after a few weeks" (Sự nhiệt tình của anh ấy đối với dự án đã giảm dần sau vài tuần), nghĩa là sự hứng thú của anh ấy giảm dần và cuối cùng biến mất.

Trong ngữ cảnh chuyên môn (ví dụ địa chất, kinh tế):

Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn hơn. Ví dụ, một mạch khoáng sản có thể "peter out" khi nguồn tài nguyên cạn kiệt. Tương tự, một xu hướng kinh tế có thể "peter out" khi mất động lực phát triển.

Từ Đồng Nghĩa Và Từ Trái Nghĩa

Một số từ đồng nghĩa với "peter out" bao gồm: fade away, die down, dwindle, diminish. Từ trái nghĩa thì khó tìm một từ hoàn toàn đối lập, nhưng có thể sử dụng các từ như: intensify, increase, escalate để diễn tả sự tăng cường, gia tăng trái ngược với sự giảm dần của "peter out".

Ví dụ cụ thể về cách sử dụng "Peter Out" trong câu:

• The rain petered out and the sun came out. (Mưa dần ngớt và mặt trời xuất hiện.)
• Their conversation petered out as they ran out of things to talk about. (Cuộc trò chuyện của họ dần lắng xuống vì họ hết chuyện để nói.)
• The trail petered out into a grassy field. (Con đường dần biến mất vào một cánh đồng cỏ.)

Tóm lại

"Peter out" là một từ tiếng Anh diễn tả một quá trình giảm dần và kết thúc. Hiểu được nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.

Xem thêm: ai là người đã đặt tên cho dòng sông

Sản phẩm hữu ích: cách đọc tên oxit axit

Sản phẩm liên quan: bài giang dien tu

Xem thêm: mẫu trích ngang lý lịch