Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Cách đọc tên oxit axit phụ thuộc vào hóa trị của phi kim. Đầu tiên, ta xác định tên phi kim và hóa trị của nó trong oxit. Sau đó, ta dựa vào hóa trị để đặt tên. Nếu phi kim chỉ có một hóa trị, ta đọc tên theo dạng "oxit + tên phi kim". Nếu phi kim có nhiều hóa trị, ta phải thêm tiền tố chỉ rõ hóa trị của phi kim trong oxit đó.
Ví dụ: CO2 (Cacbon đioxit), SO2 (Lưu huỳnh đioxit), P2O5 (Điphotpho pentaoxit). Trong trường hợp này, ta chỉ cần đọc tên phi kim và thêm từ "oxit" phía trước. Lưu ý, tên nguyên tố phi kim được giữ nguyên.
Với các phi kim có nhiều hóa trị, ta cần thêm tiền tố Hy Lạp để chỉ số nguyên tử của phi kim và oxi. Tiền tố thường dùng là: mono (1), đi (2), tri (3), tetra (4), penta (5), hexa (6), hepta (7), octa (8), nona (9), deca (10). Ví dụ:
Lưu ý: Trong một số trường hợp, tiền tố "mono" có thể được bỏ qua. Ví dụ, CO thường được gọi là Cacbon oxit thay vì Cacbon monooxit.
Hãy xem xét ví dụ sau: Cl2O7. Clo có nhiều hóa trị. Trong trường hợp này, Clo có hóa trị VII. Tên gọi của hợp chất này là Điclo heptaoxit.
Tóm lại, việc đọc tên oxit axit đòi hỏi sự hiểu biết về hóa trị của phi kim. Hãy nhớ các quy tắc trên để đặt tên chính xác cho các oxit axit.
Xem thêm: cách tính thể tích khối lập phương
Sản phẩm liên quan: find out about là gì
Sản phẩm hữu ích: kí tự gạch ngang