Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm danh sách các từ tiếng Việt bắt đầu bằng chữ T? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số lượng lớn các từ, từ những từ thông dụng đến những từ ít dùng hơn, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình. Chúng ta sẽ phân loại chúng theo chủ đề để dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
Từ vựng thông dụng bắt đầu bằng chữ T
Danh từ:
Tài năng, tay, tăm, tâm, tình, trời, tường, trường, trán, tranh, trà, thời gian, tháng, thuyền, thức ăn, tự do, tâm hồn, tâm trạng, tay lái, thế giới.
Động từ:
Tìm, thấy, tạo, tăng, tập, thử, thích, thấy, thắng, thảo luận, tưởng tượng, tự hào, tôn trọng, tiếp tục, tán gẫu.
Tính từ:
Tốt, to, trắng, tròn, trẻ, trung thực, tươi tắn, tâm huyết, tầm thường, tuyệt vời, thanh lịch, tận tâm.
Từ vựng ít dùng hơn bắt đầu bằng chữ T
Danh từ:
Tần suất, thủy triều, tượng trưng, tâm lý học, thần thoại, thực thể, tâm điểm, tài chính, tâm lý, từ điển.
Động từ:
Tuyên truyền, thuyết phục, thâm nhập, thâm thúy, tự vệ, truyền đạt, triệt tiêu, tán dương.
Tính từ:
Tâm linh, thông minh, tăm tối, thầm kín, thượng thừa, tuyệt mật, trầm mặc, tàn bạo.
Ứng dụng thực tế
Việc học và ghi nhớ các từ bắt đầu bằng chữ T sẽ giúp bạn cải thiện khả năng viết và nói tiếng Việt. Bạn có thể áp dụng những từ này vào các bài viết, bài thuyết trình hay cuộc trò chuyện hàng ngày để làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình. Hãy thử sử dụng những từ này trong ngữ cảnh khác nhau để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.
Sản phẩm liên quan: cách tìm số lớn số bé
Sản phẩm hữu ích: fe2o3 tác dụng được với
Xem thêm: bài mẫu viết biên bản họp lớp
Sản phẩm liên quan: muối nitrat là gì
Xem thêm: bài quả hồng của thỏ con