Mô tả sản phẩm
Màu sắc trong tiếng Anh rất đa dạng và phong phú. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách các màu sắc cơ bản và một số màu sắc phức tạp hơn cùng với ví dụ minh họa.
Màu sắc cơ bản (Basic Colors)
Màu đỏ (Red):
Red là màu của tình yêu, sự nóng bỏng, và đôi khi cả sự nguy hiểm. Ví dụ: a red apple (một quả táo đỏ), a red dress (một chiếc váy đỏ).
Màu xanh dương (Blue):
Blue thường gợi lên cảm giác yên bình, thư thái, và liên tưởng đến bầu trời và biển cả. Ví dụ: a blue sky (một bầu trời xanh), a blue car (một chiếc xe màu xanh dương).
Màu xanh lá cây (Green):
Green là màu của thiên nhiên, sự tươi mát và sự sống. Ví dụ: green grass (cỏ xanh), a green leaf (một chiếc lá xanh).
Màu vàng (Yellow):
Yellow thường mang đến cảm giác vui vẻ, tươi sáng và ấm áp. Ví dụ: a yellow sun (một mặt trời màu vàng), yellow flowers (những bông hoa màu vàng).
Màu đen (Black):
Black tượng trưng cho sự bí ẩn, sang trọng, và đôi khi cả sự tiêu cực. Ví dụ: a black cat (một con mèo đen), a black dress (một chiếc váy đen).
Màu trắng (White):
White đại diện cho sự tinh khiết, trong sạch và đơn giản. Ví dụ: white snow (tuyết trắng), a white shirt (một chiếc áo sơ mi trắng).
Màu sắc phức tạp hơn (More Complex Colors)
Màu tím (Purple/Violet):
Purple hoặc Violet là sự kết hợp giữa đỏ và xanh dương, thường tượng trưng cho sự sang trọng và bí ẩn. Ví dụ: purple grapes (nho tím), a violet flower (một bông hoa màu tím).
Màu cam (Orange):
Orange là sự pha trộn giữa đỏ và vàng, mang đến cảm giác ấm áp, năng động và vui tươi. Ví dụ: an orange juice (nước cam), an orange shirt (một chiếc áo màu cam).
Màu nâu (Brown):
Brown là màu của đất, gỗ, và thường gợi lên cảm giác tự nhiên, ấm cúng. Ví dụ: brown hair (tóc nâu), a brown bear (một con gấu nâu).
Màu hồng (Pink):
Pink là một sắc thái nhạt của màu đỏ, thường liên tưởng đến sự nữ tính, dịu dàng và ngọt ngào. Ví dụ: pink flowers (hoa hồng), a pink dress (một chiếc váy màu hồng).
Màu xám (Gray/Grey):
Gray (hoặc Grey) là màu trung tính, thể hiện sự cân bằng, ổn định và trưởng thành. Ví dụ: a gray sky (một bầu trời xám), a gray suit (một bộ vest màu xám).
Bạn có thể học thêm nhiều màu sắc khác nữa bằng cách tra cứu từ điển hoặc các nguồn tài liệu tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: bài thơ song thất lục bát
Sản phẩm hữu ích: giảm là chia hay trừ
Xem thêm: bat nghia dung tinh
Sản phẩm hữu ích: 1000 bức thư viết cho chính mình
Sản phẩm liên quan: từ đồng nghĩa với giữ gìn