Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Ký hiệu hóa học của thiếc là Sn.
Tìm hiểu về Thiếc và Ký hiệu Hóa học của nó
Nguồn gốc ký hiệu Sn
Ký hiệu hóa học Sn bắt nguồn từ tiếng Latinh "stannum", tên gọi của thiếc trong thời cổ đại. Việc sử dụng ký hiệu này đã được các nhà hóa học trên toàn thế giới chấp nhận và sử dụng rộng rãi trong các tài liệu, nghiên cứu và ứng dụng liên quan đến nguyên tố này.
Ứng dụng của Thiếc
Thiếc là một kim loại có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp. Nó được sử dụng rộng rãi trong:
- Hợp kim: Thiếc được sử dụng để tạo ra nhiều loại hợp kim quan trọng, ví dụ như thiếc hàn (sử dụng trong điện tử), đồng thau (trong công nghiệp cơ khí),...
- Lớp phủ bảo vệ: Thiếc được sử dụng để mạ lên bề mặt kim loại khác để bảo vệ chúng khỏi bị ăn mòn, ví dụ như thiếc tráng hộp đựng thực phẩm.
- Sản xuất các sản phẩm khác: Thiếc còn được sử dụng trong sản xuất đồ gốm, thủy tinh và một số loại vật liệu khác.
Tính chất của Thiếc
Thiếc là một kim loại màu trắng bạc, mềm, dễ uốn và dễ dát mỏng. Nó có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Thiếc tồn tại ở hai dạng thù hình chính: thiếc trắng (dạng bền ở nhiệt độ thường) và thiếc xám (dạng giòn, không bền ở nhiệt độ thường).
Sản phẩm liên quan: co2 + h2o → h2co3
Xem thêm: các loại từ tiếng anh
Sản phẩm liên quan: chân thật tiếng anh