Mô tả sản phẩm
Kim loại kiềm thổ là nhóm các nguyên tố thuộc nhóm IIA trong bảng tuần hoàn hóa học. Chúng bao gồm beri (Be), magiê (Mg), canxi (Ca), stronti (Sr), bari (Ba) và radi (Ra). Đặc trưng của chúng là có 2 electron ở lớp electron ngoài cùng, dễ dàng nhường 2 electron này để tạo thành ion có điện tích 2+ và có độ hoạt động hóa học cao, tuy nhiên thấp hơn kim loại kiềm.
Tính chất của kim loại kiềm thổ
Tính chất vật lý
Kim loại kiềm thổ có màu trắng bạc, ánh kim, khá mềm (trừ beri rất cứng), khối lượng riêng nhỏ và nhiệt độ nóng chảy tương đối thấp. Chúng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Độ cứng, khối lượng riêng và nhiệt độ nóng chảy tăng dần từ beri đến bari.
Tính chất hóa học
Do có 2 electron ở lớp ngoài cùng, kim loại kiềm thổ có tính khử mạnh, dễ dàng tham gia phản ứng hóa học, đặc biệt là phản ứng oxi hóa khử. Chúng phản ứng với nước, oxi, phi kim và nhiều axit. Tuy nhiên, tính khử của chúng yếu hơn so với kim loại kiềm. Ví dụ, canxi phản ứng chậm với nước ở nhiệt độ thường, trong khi natri phản ứng mạnh mẽ.
Ứng dụng của kim loại kiềm thổ
Kim loại kiềm thổ và hợp chất của chúng có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp:
Magiê (Mg):
Được sử dụng trong sản xuất hợp kim nhẹ, chất xúc tác, thuốc nhuận tràng...
Canxi (Ca):
Được sử dụng trong sản xuất vôi, xi măng, phân bón, chất làm khô...
Bari (Ba):
Được sử dụng trong sản xuất pháo hoa, chất tạo ảnh...
Các kim loại kiềm thổ khác cũng có những ứng dụng riêng biệt tùy thuộc vào tính chất của chúng.
Sản phẩm liên quan: nữ 15 tuổi còn cao được bao nhiêu cm
Sản phẩm liên quan: cùng nghĩa với từ may mắn là từ gì
Sản phẩm liên quan: bài hát mẹ ơi con đã già rồi