Từ đồng nghĩa với may mắn là gì?

Từ đồng nghĩa với may mắn là gì?

In Stock



Total: 54280.799999999996 VND 45234 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Cùng nghĩa với từ may mắn là rất nhiều từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Một số từ có thể thay thế cho "may mắn" bao gồm: thuận lợi, tốt lành, hạnh phúc, như ý, suôn sẻ, thành công, phước lành, diễm phúc...

Các từ đồng nghĩa với "may mắn" theo ngữ cảnh

Trong ngữ cảnh nói về sự thuận lợi, dễ dàng:

Thuận lợi, suôn sẻ, dễ dàng, trôi chảy, xuôi chèo mát mái là những từ miêu tả sự việc diễn ra dễ dàng, không gặp trở ngại, tương tự như ý nghĩa "may mắn" trong trường hợp này. Ví dụ: "Chuyến đi của chúng tôi rất thuận lợi." hay "Công việc của anh ấy tiến triển rất suôn sẻ."

Trong ngữ cảnh nói về sự thành công:

Thành công, thắng lợi, đạt được, viên mãn là những từ đồng nghĩa với "may mắn" khi muốn nhấn mạnh kết quả tốt đẹp đạt được. Ví dụ: "Cô ấy đã đạt được thành công vang dội." hay "Anh ấy có một cuộc sống vô cùng viên mãn."

Trong ngữ cảnh nói về sự tốt lành, hạnh phúc:

Tốt lành, hạnh phúc, như ý, phước lành, diễm phúc đều mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự may mắn về mặt tình cảm và tinh thần. Ví dụ: "Gia đình họ sống rất hạnh phúc." hay "Cô ấy nhận được phước lành từ ông trời."

Sản phẩm liên quan: từ chỉ trạng thái la gì lớp 3

Xem thêm: anh chàng lửa và cô gái nước

Sản phẩm hữu ích: kết cấu là gì

Xem thêm: z=24 cấu hình e

Sản phẩm hữu ích: bài thu hoạch về đền đô