Mô tả sản phẩm
Ki bo là một từ tiếng lóng Việt Nam, thường được dùng để chỉ sự keo kiệt, bủn xỉn, không muốn tiêu tiền hoặc chia sẻ với người khác. Nó thể hiện thái độ tiếc của, không hào phóng.
Ý nghĩa và nguồn gốc của từ "ki bo"
Ý nghĩa
Ki bo mang ý nghĩa tiêu cực, miêu tả tính cách không tốt của một người. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, với bạn bè hoặc người thân thiết. Sử dụng từ này trong văn viết trang trọng hoặc giao tiếp với người lớn tuổi không được khuyến khích.
Nguồn gốc
Nguồn gốc chính xác của từ "ki bo" vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, nhiều người cho rằng nó bắt nguồn từ việc mô tả hành động "ki" (giữ chặt) và "bo" (không cho). Sự kết hợp này tạo nên một hình ảnh sinh động về người keo kiệt, luôn giữ chặt tiền bạc và không muốn chia sẻ.
Cách sử dụng từ "ki bo"
Từ "ki bo" thường được sử dụng trong câu như: "Anh ấy thật ki bo!", "Đừng có ki bo quá!", "Cô ấy ki bo đến nỗi không bao giờ mua quà cho ai cả.". Việc sử dụng từ này cần phải khéo léo và tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm người khác. Thay vì dùng từ "ki bo", bạn có thể sử dụng những từ ngữ nhẹ nhàng hơn như "tiết kiệm", "quan tâm đến chi tiêu" trong những trường hợp trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với "ki bo"
Từ đồng nghĩa:
keo kiệt, bủn xỉn, hà tiện, nghèo nàn (trong trường hợp không muốn tiêu tiền vì thiếu tiền), ít hào phóng.
Từ trái nghĩa:
hào phóng, rộng rãi, phóng khoáng, thú vị (trong trường hợp hào phóng đến mức thoải mái, không tiếc tiền).
Xem thêm: có mấy loại động từ
Sản phẩm hữu ích: cách đặt câu ghép
Xem thêm: account + giới từ
Sản phẩm hữu ích: propan 1 2 diol + cuoh2
Xem thêm: etilen ra etilen glicol