Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Khối lượng mol của Mangan (Mn) là 54,938 g/mol. Đây là khối lượng của 1 mol nguyên tử Mangan, tương đương với 6,022 x 1023 nguyên tử Mangan.
Khái niệm khối lượng mol
Định nghĩa
Khối lượng mol của một chất là khối lượng của 1 mol chất đó. Nó được tính bằng gam/mol (g/mol) và bằng giá trị số nguyên tử khối hoặc phân tử khối của chất đó. Ví dụ, khối lượng mol của Hydro (H) là xấp xỉ 1 g/mol, của Oxy (O) là xấp xỉ 16 g/mol, và của nước (H
2O) là xấp xỉ 18 g/mol.
Ứng dụng của Mangan và khối lượng mol trong tính toán
Tính toán trong hóa học
Khối lượng mol của Mangan đóng vai trò quan trọng trong các phép tính hóa học, đặc biệt là trong việc xác định lượng chất tham gia và sản phẩm trong phản ứng hóa học. Biết khối lượng mol Mn, ta có thể dễ dàng chuyển đổi giữa khối lượng (gam), số mol và số nguyên tử. Ví dụ, để tính số mol Mangan trong 10 gam Mangan, ta thực hiện phép tính: Số mol = Khối lượng (gam) / Khối lượng mol (g/mol) = 10g / 54.938 g/mol ≈ 0.182 mol.
Ứng dụng của Mangan trong thực tiễn
Mangan là một nguyên tố vi lượng thiết yếu cho nhiều quá trình sinh học và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Ví dụ, nó là thành phần quan trọng trong sản xuất thép không gỉ, pin, thuốc nhuộm và nhiều hợp chất khác. Việc hiểu rõ khối lượng mol của Mangan giúp cho việc điều chế và kiểm soát chất lượng các sản phẩm này.
Sản phẩm hữu ích: standard deviation là gì
Sản phẩm hữu ích: de thi tin hoc tre
Xem thêm: trong hình thang cân
Sản phẩm liên quan: mẹ ngóng con về
Xem thêm: thế nào là hình hộp chữ nhật