Mô tả sản phẩm
Hòa tan Cu(OH)2 bằng dung dịch saccarozơ sẽ thu được dung dịch màu xanh lam. Đây là do phản ứng tạo phức chất giữa ion Cu2+ và các nhóm hydroxyl (-OH) trong phân tử saccarozơ.
Phản ứng hóa học
Cơ chế tạo màu
Cu(OH)
2, ban đầu có màu xanh lam nhạt, khi hòa tan vào dung dịch saccarozơ sẽ tạo thành một dung dịch có màu xanh lam đậm hơn. Điều này là do sự hình thành các phức chất phối trí giữa ion đồng(II) (Cu
2+) và các nhóm hydroxyl (-OH) có trong phân tử saccarozơ. Các nhóm hydroxyl này đóng vai trò là phối tử, tạo liên kết với ion Cu
2+, dẫn đến sự thay đổi màu sắc của dung dịch. Màu xanh lam đậm hơn này đặc trưng cho sự hình thành phức chất đồng(II)-saccarozơ. Tuy nhiên, phản ứng này không phải là một phản ứng mạnh và lượng Cu(OH)
2 hòa tan sẽ phụ thuộc vào nồng độ của dung dịch saccarozơ và các điều kiện phản ứng khác. Không có sự thay đổi về bản chất hóa học của saccarozơ trong quá trình này.
Ứng dụng
Xác định chất đường khử
Phản ứng này không được dùng để xác định chất đường khử, vì saccarozơ là một đisaccarit không có tính khử. Phản ứng đặc trưng để nhận biết chất đường khử là phản ứng với Cu(OH)
2 trong môi trường kiềm, tạo ra kết tủa Cu
2O màu đỏ gạch. Vì vậy, sự hòa tan của Cu(OH)
2 trong dung dịch saccarozơ chỉ đơn giản là do sự tạo phức, chứ không phải do phản ứng oxi hóa khử.
Xem thêm: ch3cooh tác dụng với naoh
Sản phẩm hữu ích: 1 lot bằng bao nhiêu pip
Sản phẩm hữu ích: bai tap eo thon
Sản phẩm liên quan: c2h4 ra ancol etylic
Sản phẩm liên quan: bài ca con heo đất