Phản ứng Fe2(SO4)3 + KOH → K2SO4 + Fe(OH)3

Phản ứng Fe2(SO4)3 + KOH → K2SO4 + Fe(OH)3

In Stock



Total: 18394.8 VND 15329 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Phản ứng giữa Fe2(SO4)3 (Sắt(III) sunfat) và KOH (Kali hydroxit) tạo ra K2SO4 (Kali sunfat) và Fe(OH)3 (Sắt(III) hydroxit) là một phản ứng trung hòa giữa muối và bazơ. Đây là một phản ứng trao đổi, trong đó các ion dương và âm hoán đổi vị trí với nhau tạo thành các chất mới.

Phương trình phản ứng cân bằng

Fe2(SO4)3 + 6KOH → 3K2SO4 + 2Fe(OH)3

Phương trình phản ứng trên đã được cân bằng. Lưu ý rằng cần 6 phân tử KOH để phản ứng hoàn toàn với 1 phân tử Fe2(SO4)3. Điều này đảm bảo số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố ở cả hai vế của phương trình là bằng nhau.

Bản chất phản ứng

Đây là phản ứng trao đổi kép, hay còn gọi là phản ứng trung hòa. Sắt(III) hydroxit là kết tủa màu nâu đỏ, không tan trong nước. Kết tủa này có thể được quan sát thấy khi trộn hai dung dịch Fe2(SO4)3 và KOH.

Ứng dụng

Phản ứng này có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Tổng hợp Sắt(III) hydroxit: Phản ứng này là một cách hiệu quả để tổng hợp Fe(OH)3, một chất được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
  • Phân tích định tính và định lượng: Phản ứng này có thể được sử dụng để xác định sự hiện diện và nồng độ của Fe2(SO4)3 hoặc KOH trong dung dịch.
  • Điều chế các hợp chất sắt khác: Fe(OH)3 có thể được sử dụng làm nguyên liệu để điều chế các hợp chất sắt khác.

Những lưu ý an toàn

Khi thực hiện thí nghiệm này, cần tuân thủ các biện pháp an toàn cần thiết, bao gồm đeo găng tay và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.

Sản phẩm hữu ích: tất bật là gì

Xem thêm: biết nhau giữa độ trăng tròn

Xem thêm: ch3cooh ra etyl axetat

Sản phẩm hữu ích: naalo2 + hcl dư

Xem thêm: bố, ba, cha, thầy.