Mô tả sản phẩm
Từ "fall" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng với giới từ cũng rất đa dạng. "Fall" có thể là động từ (nghĩa là ngã, rơi) hoặc danh từ (nghĩa là mùa thu). Việc lựa chọn giới từ phù hợp phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
Fall + Giới từ chỉ vị trí
Fall down
: Chỉ sự ngã xuống, rơi xuống. Ví dụ:
The vase fell down and broke. (Cái bình rơi xuống và vỡ.)
Fall off
: Rơi ra khỏi một vật gì đó. Ví dụ:
He fell off his bike. (Anh ta ngã xe đạp.)
Fall from
: Rơi từ một độ cao nào đó. Ví dụ:
She fell from the tree. (Cô ấy ngã từ trên cây xuống.)
Fall into
: Rơi vào trong cái gì đó. Ví dụ:
He fell into the river. (Anh ta rơi xuống sông.)
Fall onto
: Rơi lên trên cái gì đó. Ví dụ:
The apple fell onto the ground. (Quả táo rơi xuống đất.)
Fall + Giới từ chỉ thời gian hoặc trạng thái
Fall behind
: Thua kém, chậm trễ. Ví dụ:
I'm falling behind in my studies. (Tôi đang bị chậm học.)
Fall in love with
: Yêu ai đó. Ví dụ:
He fell in love with her at first sight. (Anh ấy yêu cô ấy từ cái nhìn đầu tiên.)
Fall into
: Rơi vào (trạng thái, tình huống). Ví dụ:
She fell into a deep sleep. (Cô ấy ngủ say.)
The company fell into bankruptcy. (Công ty rơi vào tình trạng phá sản.)
Fall out with
: Cãi nhau, bất hòa với ai đó. Ví dụ:
I fell out with my best friend. (Tôi cãi nhau với người bạn thân nhất của tôi.)
Fall through
: Thất bại, không thành công. Ví dụ:
Our plans fell through. (Kế hoạch của chúng tôi thất bại.)
Lưu ý: Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến. Việc sử dụng giới từ với "fall" có thể phức tạp hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Để hiểu rõ hơn, bạn cần tham khảo thêm từ điển và các tài liệu ngữ pháp tiếng Anh.
Xem thêm: ca(hco3)2 + naoh tỉ lệ 1 1
Sản phẩm liên quan: bài thơ ngôi nhà của em
Sản phẩm hữu ích: bài thơ anh làm một nửa mà thôi
Sản phẩm hữu ích: check over là gì
Sản phẩm liên quan: con rắn và cái cưa