Mô tả sản phẩm
Đồng nghĩa với đẹp là những từ ngữ miêu tả vẻ ngoài hoặc phẩm chất hấp dẫn, tuyệt vời. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng nhiều từ khác nhau để thay thế cho từ "đẹp". Dưới đây là một số gợi ý:
Các từ đồng nghĩa với "đẹp" theo ngữ cảnh
Vẻ đẹp hình thức:
Tuyệt vời, xinh đẹp, xinh tươi, lộng lẫy, rạng rỡ, kiều diễm, mỹ miều, duyên dáng, thanh lịch, tao nhã, hoàn hảo, quyến rũ, mê hoặc, hút hồn, cuốn hút, đáng yêu, dễ thương, xinh xắn, ngộ nghĩnh, bắt mắt, thu hút.
Vẻ đẹp tâm hồn:
Cao quý, trong sáng, thuần khiết, tốt đẹp, đáng kính, nhân hậu, lương thiện, bác ái, độ lượng, tử tế, hiền lành, dễ mến, đáng yêu, tuyệt vời, hoàn hảo.
Vẻ đẹp nghệ thuật:
Tinh tế, xuất sắc, hoàn mỹ, siêu phàm, độc đáo, ấn tượng, kỳ diệu, tuyệt tác, sống động, chân thực, nghệ thuật, tài tình.
Vẻ đẹp tự nhiên:
Hùng vĩ, tráng lệ, kỳ vĩ, ngoạn mục, thơ mộng, hữu tình, tươi tốt, xanh mướt, quyến rũ, mê hồn.
Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp phụ thuộc vào đối tượng được miêu tả và ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "xinh đẹp" thường dùng cho phụ nữ, trong khi "tuyệt vời" có thể dùng cho nhiều đối tượng khác nhau. Hiểu được sắc thái khác nhau của từng từ sẽ giúp bạn viết văn giàu hình ảnh và chính xác hơn. Hy vọng những gợi ý trên sẽ giúp bạn tìm được từ đồng nghĩa phù hợp nhất cho văn bản của mình.
Sản phẩm hữu ích: cộng trừ nhân chia phân số lớp 5
Xem thêm: sodium hydroxide and hcl
Xem thêm: trái nghĩa với cứng cỏi
Sản phẩm hữu ích: anh kim đồng là người dân tộc nào
Sản phẩm liên quan: cuống quýt là từ gì