Mô tả sản phẩm
Trái nghĩa với cứng cỏi thường là mềm yếu, dễ vỡ, hoặc yếu đuối. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ đồng nghĩa có thể khác nhau.
Các từ trái nghĩa với "cứng cỏi" trong các ngữ cảnh khác nhau
Về tính cách:
Yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, dễ bị tổn thương, thiếu quyết đoán, dễ dao động, bất lực, không kiên định là những từ trái nghĩa phổ biến khi nói về tính cách cứng cỏi. Một người cứng cỏi sẽ có ý chí mạnh mẽ, quyết tâm cao độ, trong khi người trái nghĩa lại dễ dàng bị khuất phục trước khó khăn.
Về vật chất:
Mềm mại, dẻo dai, dễ gãy, giòn, dễ vỡ là những từ trái nghĩa khi nói về tính chất vật lý của một vật cứng cỏi. Ví dụ, một vật cứng cỏi sẽ khó bị bẻ gãy, trong khi vật mềm mại dễ dàng biến dạng.
Về tinh thần:
Liêu xiêu, lung lay, dao động, yếu lòng, mất tinh thần là những từ trái nghĩa khi nói về tinh thần cứng cỏi. Một người cứng cỏi về tinh thần sẽ không dễ bị lung lay bởi áp lực, trong khi người yếu lòng sẽ nhanh chóng nản chí.
Việc lựa chọn từ trái nghĩa chính xác phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh cụ thể. Bạn cần xem xét ý nghĩa của "cứng cỏi" trong câu văn để chọn lựa từ phù hợp nhất. Hi vọng những thông tin trên giúp bạn hiểu rõ hơn về trái nghĩa của từ "cứng cỏi".
Sản phẩm liên quan: bài 18 núi quê tôi
Sản phẩm hữu ích: niken nguyên tử khối hóa trị
Sản phẩm liên quan: tìm x lớp 2
Xem thêm: tiểu nhân là gì