Đơn Vị Áp Suất

Đơn Vị Áp Suất

In Stock



Total: 58059.6 VND 48383 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Có nhiều đơn vị đo áp suất khác nhau, tùy thuộc vào hệ thống đơn vị được sử dụng. Các đơn vị phổ biến nhất bao gồm Pascal (Pa), atm (atmôphe), bar, mmHg (milimet thủy ngân), và psi (pound-force per square inch).

Các Đơn Vị Áp Suất Phổ Biến

Pascal (Pa)

Đơn vị áp suất chuẩn trong hệ SI, được định nghĩa là một newton trên mét vuông (N/m²). Đây là đơn vị cơ bản và thường được sử dụng trong các ứng dụng khoa học và kỹ thuật.

Atm (Atmôphe)

Một atmôphe được định nghĩa là áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển. 1 atm xấp xỉ bằng 101325 Pa. Đơn vị này thường được sử dụng trong hóa học và khí tượng học.

Bar

Một bar được định nghĩa là 100.000 Pa. Đơn vị này thường được sử dụng trong khí tượng học và kỹ thuật, đặc biệt là trong các ứng dụng liên quan đến áp suất cao.

mmHg (Milimet Thủy Ngân)

Đơn vị này dựa trên chiều cao của cột thủy ngân trong một ống đo áp suất. 1 mmHg xấp xỉ bằng 133.322 Pa. Đơn vị này vẫn còn được sử dụng rộng rãi trong y học để đo huyết áp.

Psi (Pound-force per square inch)

Đơn vị này được sử dụng phổ biến trong các hệ thống đo lường của Anh và Mỹ. 1 psi xấp xỉ bằng 6894.76 Pa. Thường được sử dụng trong kỹ thuật và công nghiệp.

Chuyển Đổi Giữa Các Đơn Vị Áp Suất

Việc chuyển đổi giữa các đơn vị áp suất rất quan trọng trong nhiều ứng dụng. Có nhiều công cụ trực tuyến và bảng chuyển đổi có sẵn để hỗ trợ quá trình này. Bạn cần biết tỷ lệ chuyển đổi chính xác giữa các đơn vị để đảm bảo tính chính xác của kết quả. Ví dụ: 1 atm = 101325 Pa = 760 mmHg ≈ 14.7 psi.

Sản phẩm hữu ích: hình thoi có 4 cạnh bằng nhau đúng hay sai

Sản phẩm hữu ích: số hoán vị của n phần tử là

Sản phẩm hữu ích: kí tự đặc biệt hình bông hoa