Đoàn Kết Trái Nghĩa Với Từ Gì?

Đoàn Kết Trái Nghĩa Với Từ Gì?

In Stock



Total: 37448.4 VND 31207 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Đoàn kết trái nghĩa với rất nhiều từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, một số từ trái nghĩa phổ biến nhất bao gồm chia rẽ, xung đột, bất hòa, mâu thuẫn và phân tán.

Các Từ Trái Nghĩa Của Đoàn Kết Theo Ngữ Cảnh

Chia rẽ, bất hòa:

Nhấn mạnh sự mất đoàn kết, sự không thống nhất giữa các cá nhân hoặc nhóm người. Ví dụ, một tập thể thiếu đoàn kết thường dễ bị chia rẽ, dẫn đến bất hòa nội bộ.

Xung đột, mâu thuẫn:

Chỉ sự đối lập, tranh chấp gay gắt giữa các bên, làm mất đi sự thống nhất và hòa hợp. Đoàn kết là sự đối lập hoàn toàn với tình trạng xung đột và mâu thuẫn.

Phân tán, rạn nứt:

Mô tả trạng thái thiếu sự tập trung, thiếu sự gắn kết, dẫn đến sự suy yếu và mất hiệu quả. Đoàn kết là yếu tố cần thiết để tránh sự phân tán và rạn nứt trong một nhóm người. Tóm lại, không có một từ trái nghĩa duy nhất hoàn hảo cho "đoàn kết". Việc lựa chọn từ trái nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và khía cạnh của "đoàn kết" mà bạn muốn nhấn mạnh. Bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể để chọn từ trái nghĩa phù hợp nhất. Hiểu được sắc thái khác nhau của các từ trái nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả hơn.

Xem thêm: tác dụng của dấu gạch ngang lớp 4

Sản phẩm hữu ích: đồng nghĩa với sôi nổi

Xem thêm: chấm hỏi chấm hỏi

Sản phẩm hữu ích: bài học rút ra từ tác phẩm người trong bao