Die for là gì?

Die for là gì?

In Stock



Total: 54144.0 VND 45120 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

"Die for" trong tiếng Anh nghĩa là "chết vì" hoặc "sẵn sàng chết vì". Tuy nhiên, trong văn nói hiện đại, đặc biệt là trong giới trẻ, "die for" thường được dùng với nghĩa bóng, thể hiện sự yêu thích, khao khát mãnh liệt đến mức sẵn sàng "chết" để có được điều đó. Nó mang hàm ý cường điệu, nhấn mạnh sự thích thú, say mê tuyệt đối.

Các cách hiểu khác nhau của "Die for"

Nghĩa đen: Chết vì

Trong nghĩa đen, "die for" có nghĩa là hi sinh tính mạng vì một lý tưởng, một người, hoặc một điều gì đó. Ví dụ: "Many soldiers died for their country" (Nhiều người lính đã chết vì đất nước).

Nghĩa bóng: Yêu thích cực độ

Trong ngôn ngữ hiện đại, "die for" thường được sử dụng để thể hiện sự yêu thích mãnh liệt, sự khao khát không thể cưỡng lại. Ví dụ: "I'd die for a slice of that chocolate cake!" (Tôi thèm chết đi được một miếng bánh sô cô la đó!) Trong trường hợp này, người nói không thực sự muốn chết, mà chỉ nhấn mạnh mức độ thèm muốn của mình.

Cách sử dụng "Die for" trong văn viết và văn nói

Việc sử dụng "die for" phụ thuộc vào ngữ cảnh. Trong văn viết trang trọng, nên tránh sử dụng nghĩa bóng vì nó có thể thiếu tính trang trọng. Tuy nhiên, trong văn nói thân mật, nghĩa bóng lại được sử dụng rất phổ biến và dễ hiểu.

Ví dụ minh họa

Một số ví dụ khác để làm rõ hơn nghĩa bóng của "die for":

  • "I'm dying for a vacation!" (Tôi thèm đi nghỉ mát chết đi được!)
  • "She'd die for a chance to meet her favorite singer." (Cô ấy thèm được gặp ca sĩ yêu thích của mình chết đi được!)

Tóm lại, việc hiểu nghĩa của "die for" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Hãy chú ý đến cách sử dụng để tránh hiểu sai nghĩa.

Sản phẩm hữu ích: cellulose là đường gì

Xem thêm: công thức hóa học của bạc

Sản phẩm liên quan: cũ kĩ hay cũ kỹ