Từ đồng nghĩa với vỡ

Từ đồng nghĩa với vỡ

In Stock



Total: 53265.6 VND 44388 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Từ đồng nghĩa với "vỡ" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, một số từ có thể thay thế cho "vỡ" tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.

Các từ đồng nghĩa với "vỡ" trong ngữ cảnh khác nhau

Vỡ (vật lý):

Nói về sự phá vỡ, rạn nứt của một vật thể, ta có thể dùng các từ như: nứt, bể, gãy, tan vỡ, sứt mẻ, rạn, vụn, vỡ vụn. Ví dụ: "Cái ly vỡ" có thể được thay thế bằng "Cái ly bể", "Cái ly nứt". Nếu là vỡ thành nhiều mảnh nhỏ thì dùng "vỡ vụn".

Vỡ (tinh thần, tình cảm):

Khi nói về sự đổ vỡ trong tình cảm, tinh thần, ta có thể dùng các từ như: tan vỡ, đổ vỡ, thất bại, sụp đổ, rạn nứt, tiêu tan. Ví dụ: "Mối quan hệ của họ vỡ" có thể được thay thế bằng "Mối quan hệ của họ tan vỡ", "Tâm hồn anh ấy đổ vỡ".

Vỡ (kế hoạch, dự định):

Trong trường hợp kế hoạch, dự định không thành, ta có thể dùng các từ như: thất bại, đổ bể, hỏng, phá sản. Ví dụ: "Kế hoạch của tôi vỡ" có thể được thay thế bằng "Kế hoạch của tôi thất bại", "Kế hoạch của tôi đổ bể". Để chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Việc lựa chọn từ ngữ chính xác sẽ giúp bài viết của bạn trở nên rõ ràng và hiệu quả hơn.

Xem thêm: phân biệt glucozo và fructozo

Sản phẩm liên quan: biển số 92 của tỉnh nào

Sản phẩm liên quan: bài thơ việt nam của lê anh xuân

Sản phẩm hữu ích: cách nhận biết câu ghép