Mô tả sản phẩm
Từ đồng nghĩa với "vỡ" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, một số từ có thể thay thế cho "vỡ" tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.
Các từ đồng nghĩa với "vỡ" trong ngữ cảnh khác nhau
Vỡ (vật lý):
Nói về sự phá vỡ, rạn nứt của một vật thể, ta có thể dùng các từ như: nứt, bể, gãy, tan vỡ, sứt mẻ, rạn, vụn, vỡ vụn. Ví dụ: "Cái ly
vỡ" có thể được thay thế bằng "Cái ly
bể", "Cái ly
nứt". Nếu là vỡ thành nhiều mảnh nhỏ thì dùng "vỡ vụn".
Vỡ (tinh thần, tình cảm):
Khi nói về sự đổ vỡ trong tình cảm, tinh thần, ta có thể dùng các từ như: tan vỡ, đổ vỡ, thất bại, sụp đổ, rạn nứt, tiêu tan. Ví dụ: "Mối quan hệ của họ
vỡ" có thể được thay thế bằng "Mối quan hệ của họ
tan vỡ", "Tâm hồn anh ấy
đổ vỡ".
Vỡ (kế hoạch, dự định):
Trong trường hợp kế hoạch, dự định không thành, ta có thể dùng các từ như: thất bại, đổ bể, hỏng, phá sản. Ví dụ: "Kế hoạch của tôi
vỡ" có thể được thay thế bằng "Kế hoạch của tôi
thất bại", "Kế hoạch của tôi
đổ bể".
Để chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Việc lựa chọn từ ngữ chính xác sẽ giúp bài viết của bạn trở nên rõ ràng và hiệu quả hơn.
Xem thêm: phân biệt glucozo và fructozo
Sản phẩm liên quan: biển số 92 của tỉnh nào
Sản phẩm liên quan: bài thơ việt nam của lê anh xuân
Sản phẩm hữu ích: cách nhận biết câu ghép