Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm công thức con lắc lò xo lớp 12? Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các công thức quan trọng và ứng dụng của chúng trong giải các bài toán vật lý lớp 12.
Các Công Thức Cơ Bản của Con Lắc Lò Xo
Chu kì dao động của con lắc lò xo
Công thức tính chu kì dao động của con lắc lò xo là:
T = 2π√(m/k)
Trong đó:
* T là chu kì dao động (s)
* m là khối lượng của vật (kg)
* k là độ cứng của lò xo (N/m)
Tần số dao động của con lắc lò xo
Tần số dao động (f) là số dao động toàn phần trong một giây và được tính bằng công thức:
f = 1/T = 1/(2π)√(k/m)
Đơn vị của tần số là Hz (héc).
Tần số góc của con lắc lò xo
Tần số góc (ω) biểu diễn tốc độ thay đổi pha của dao động điều hòa và được xác định bởi:
ω = √(k/m) = 2πf = 2π/T
Đơn vị của tần số góc là rad/s (radian trên giây).
Công thức tính lực đàn hồi
Lực đàn hồi của lò xo tác dụng lên vật luôn hướng về vị trí cân bằng và có độ lớn tỉ lệ với độ biến dạng của lò xo:
F
dh = -kx
Trong đó:
* F
dh là lực đàn hồi (N)
* k là độ cứng của lò xo (N/m)
* x là độ biến dạng của lò xo (m) (khoảng cách từ vị trí cân bằng đến vị trí của vật)
Năng lượng của con lắc lò xo
Con lắc lò xo dao động điều hòa có hai dạng năng lượng chính: thế năng đàn hồi và động năng. Tổng năng lượng của con lắc được bảo toàn và bằng:
W = 1/2kA
2 = 1/2mv
2 + 1/2kx
2
Trong đó:
* W là năng lượng toàn phần (J)
* k là độ cứng của lò xo (N/m)
* A là biên độ dao động (m)
* m là khối lượng vật (kg)
* v là vận tốc của vật (m/s)
* x là li độ của vật (m)
Ứng dụng của Công thức Con Lắc Lò Xo
Công thức con lắc lò xo được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật, vật lý, và nghiên cứu khoa học. Ví dụ, nó được sử dụng để thiết kế các hệ thống đo lường chính xác, các bộ phận giảm xóc trong ô tô, và các thiết bị y tế. Hiểu rõ các công thức này giúp giải quyết các bài toán liên quan đến dao động điều hòa một cách hiệu quả.
Sản phẩm liên quan: đắp chăn tiếng anh là gì
Xem thêm: tính chất tỉ lệ thức trong tam giác
Sản phẩm liên quan: mùa xuân bên bờ sông lương
Sản phẩm hữu ích: cây móng bò rừng