Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Check có nghĩa là kiểm tra, xác minh hoặc đánh dấu. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào văn cảnh mà nó sẽ có sắc thái nghĩa khác nhau.
Các nghĩa phổ biến của "Check"
Trong tiếng Anh thông thường:
Kiểm tra: Check your email (Kiểm tra email của bạn), Check the weather forecast (Kiểm tra dự báo thời tiết). Đánh dấu: Check the box if you agree (Đánh dấu vào ô nếu bạn đồng ý). Xác minh: Check your identity card (Kiểm tra chứng minh thư của bạn). Thanh toán: Pay by check (Thanh toán bằng séc).
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin:
Check thường được dùng để chỉ việc kiểm tra tình trạng hoạt động của một hệ thống, phần mềm hoặc thiết bị. Ví dụ: Check your internet connection (Kiểm tra kết nối internet của bạn), check the server status (kiểm tra trạng thái máy chủ).
Trong tiếng Việt:
Từ "check" được vay mượn từ tiếng Anh và đã được sử dụng phổ biến trong tiếng Việt hiện đại, thường được dùng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng cần phù hợp với ngữ cảnh để tránh gây hiểu nhầm.
Tóm lại, "check" là một từ đa nghĩa, việc hiểu chính xác nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả.
Sản phẩm hữu ích: công thức hóa học của natri oxit
Sản phẩm hữu ích: nhiều hơn làm phép tính gì
Xem thêm: nhận biết andehit axetic