Cấu hình electron của các nguyên tố

Cấu hình electron của các nguyên tố

In Stock



Total: 18562.8 VND 15469 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Cấu hình electron của các nguyên tố là sự sắp xếp các electron trong nguyên tử theo mức năng lượng và phân lớp. Việc xác định cấu hình electron giúp chúng ta hiểu được tính chất hóa học và vật lý của nguyên tố đó.

Nguyên tắc sắp xếp electron trong nguyên tử

Nguyên lý Aufbau

Electron được điền vào các orbital theo thứ tự tăng dần mức năng lượng. Thứ tự này được thể hiện qua quy tắc Hund và nguyên lý Pauli.

Nguyên lý Pauli

Trong một orbital chỉ chứa tối đa 2 electron và chúng phải có spin ngược nhau.

Quy tắc Hund

Khi điền electron vào các orbital cùng mức năng lượng, electron sẽ phân bố vào các orbital sao cho số electron độc thân là lớn nhất.

Cách viết cấu hình electron

Cấu hình electron được viết dưới dạng: (số lớp electron)(ký hiệu phân lớp)(số electron). Ví dụ: Cấu hình electron của nguyên tử Natri (Na) có Z=11 là 1s22s22p63s1. Đây là cách viết đầy đủ, ngoài ra còn có cách viết cấu hình electron gọn hơn bằng cách sử dụng cấu hình electron của khí hiếm gần nhất.

Ví dụ về cấu hình electron của một số nguyên tố

Dưới đây là cấu hình electron của một số nguyên tố:

  • Hiđro (H, Z=1): 1s1
  • Heli (He, Z=2): 1s2
  • Liti (Li, Z=3): 1s22s1
  • Beri (Be, Z=4): 1s22s2
  • Bo (B, Z=5): 1s22s22p1
  • …và nhiều nguyên tố khác.

Ứng dụng của cấu hình electron

Cấu hình electron có nhiều ứng dụng quan trọng trong hóa học, vật lý và các lĩnh vực liên quan, ví dụ như:

  • Dự đoán tính chất hóa học của nguyên tố.
  • Giải thích sự hình thành liên kết hóa học.
  • Xác định vị trí của nguyên tố trong bảng tuần hoàn.

Hiểu được cấu hình electron là nền tảng để hiểu sâu hơn về tính chất và phản ứng của các nguyên tố hóa học.

Sản phẩm hữu ích: fe2(so4)3 + koh → k2so4 + fe(oh)3

Xem thêm: bai tho thieu nhi

Xem thêm: bài hát tết đến rồi vui that la vui