Carry Out Có Nghĩa Là Gì?

Carry Out Có Nghĩa Là Gì?

In Stock



Total: 45765.6 VND 38138 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Carry out có nghĩa là thực hiện, tiến hành hoặc làm xong một việc gì đó. Từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh và có nhiều sắc thái nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Các Nghĩa Của Carry Out

Thực hiện, tiến hành:

Đây là nghĩa phổ biến nhất của carry out. Nó chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ, kế hoạch, hoặc chỉ thị. Ví dụ: "Carry out the instructions carefully." (Thực hiện các hướng dẫn một cách cẩn thận.) Hay "The experiment was carried out successfully." (Thí nghiệm đã được tiến hành thành công.)

Mang đi, đưa đi:

Trong một số ngữ cảnh, carry out có nghĩa là mang hoặc đưa thứ gì đó đi đến một nơi nào đó. Ví dụ: "He carried out the rubbish." (Anh ấy đã mang rác đi.) Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn so với nghĩa thực hiện, tiến hành.

Thực hiện một hành động cụ thể:

Carry out cũng có thể dùng để diễn tả việc thực hiện một hành động cụ thể, thường là hành động có tính chất phức tạp hoặc đòi hỏi thời gian. Ví dụ: "The company is carrying out a major restructuring." (Công ty đang tiến hành một cuộc tái cấu trúc lớn.)

Ví dụ cụ thể

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng carry out, hãy xem xét các ví dụ sau đây:

  • Carry out a plan: Thực hiện một kế hoạch.
  • Carry out an order: Thi hành một mệnh lệnh.
  • Carry out research: Thực hiện nghiên cứu.
  • Carry out a survey: Thực hiện một cuộc khảo sát.
  • Carry out repairs: Thực hiện sửa chữa.

Từ đồng nghĩa

Một số từ đồng nghĩa với carry out bao gồm: execute, perform, accomplish, implement, complete, fulfill.

Kết luận

Tóm lại, carry out là một động từ đa nghĩa, nhưng nghĩa phổ biến nhất là "thực hiện" hoặc "tiến hành". Việc hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn xác định chính xác nghĩa của từ này trong mỗi trường hợp cụ thể.

Xem thêm: phân loại chất béo

Xem thêm: phép nối liên kết

Xem thêm: bargain for là gì

Xem thêm: ai đã đặt tên