Mô tả sản phẩm
Bạn đang tìm kiếm các công thức toán từ lớp 6 đến lớp 9? Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các công thức quan trọng giúp bạn học tập hiệu quả hơn. Chúng tôi sẽ trình bày các công thức một cách rõ ràng và dễ hiểu, kèm theo ví dụ minh họa để bạn dễ dàng nắm bắt.
Số học
Lớp 6:
Các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên, số nguyên, phân số, số thập phân. Tính chất giao hoán, kết hợp, phân phối. Tìm ước chung lớn nhất (UCLN), bội chung nhỏ nhất (BCNN). Tỉ số, tỉ số phần trăm.
Lớp 7:
Số hữu tỉ, biểu diễn số hữu tỉ trên trục số. Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ. Tỉ lệ thức, tính chất dãy tỉ số bằng nhau. Lũy thừa với số mũ tự nhiên.
Lớp 8:
Căn bậc hai. Số vô tỉ, số thực. Cộng, trừ, nhân, chia số thực. Lũy thừa với số mũ nguyên. Định lý Pitago.
Lớp 9:
Căn thức bậc hai. Hàm số bậc nhất. Phương trình bậc nhất một ẩn. Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn. Phương trình bậc hai một ẩn. Đường tròn.
Hình học
Lớp 6:
Các hình học cơ bản: điểm, đường thẳng, đoạn thẳng, tia, góc. Các loại góc: góc nhọn, góc tù, góc vuông, góc bẹt. Đường tròn, tam giác, tứ giác. Chu vi, diện tích các hình.
Lớp 7:
Tam giác cân, tam giác đều, tam giác vuông. Tính chất đường trung trực, đường cao, đường trung tuyến, đường phân giác. Định lý Talet.
Lớp 8:
Hình bình hành, hình chữ nhật, hình thoi, hình vuông. Hình thang, hình thang cân. Diện tích các hình. Định lý Pytago.
Lớp 9:
Đường tròn, tiếp tuyến của đường tròn. Góc nội tiếp, góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung. Tứ giác nội tiếp. Hình trụ, hình nón, hình cầu. Thể tích các hình.
Đại số
Lớp 8 & 9:
Phân tích đa thức thành nhân tử. Phương trình bậc nhất, bậc hai. Hệ phương trình. Bất phương trình. Hàm số bậc nhất, bậc hai. Đồ thị hàm số.
Lưu ý: Đây chỉ là tổng hợp một số công thức cơ bản. Để hiểu rõ hơn và vận dụng thành thạo, bạn cần tham khảo sách giáo khoa và các tài liệu bổ trợ khác.
Sản phẩm liên quan: nắng trong vườn đọc hiểu
Sản phẩm hữu ích: cách đổi các đơn vị đo độ dài
Sản phẩm liên quan: màn hình den
Sản phẩm hữu ích: 1/10 âm là thứ mấy
Xem thêm: định luật đương lượng