Cách đổi các đơn vị đo độ dài

Cách đổi các đơn vị đo độ dài

In Stock



Total: 58502.4 VND 48752 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Để đổi các đơn vị đo độ dài, bạn cần biết tỷ lệ chuyển đổi giữa các đơn vị. Ví dụ: 1 mét bằng 100 centimet, 1 kilômét bằng 1000 mét, 1 inch bằng 2.54 centimet, v.v. Bạn có thể sử dụng công thức hoặc các công cụ chuyển đổi trực tuyến để thực hiện việc này một cách nhanh chóng và chính xác.

Các đơn vị đo độ dài phổ biến

Đơn vị mét

Hệ mét là hệ thống đo lường phổ biến nhất trên thế giới. Các đơn vị chính trong hệ mét bao gồm:

  • Kilômét (km): 1 km = 1000 m
  • Mét (m): đơn vị cơ bản
  • Đềximét (dm): 1 m = 10 dm
  • Xentimét (cm): 1 m = 100 cm
  • Milimét (mm): 1 m = 1000 mm
  • Micromét (µm): 1 m = 1.000.000 µm
  • Nanomét (nm): 1 m = 1.000.000.000 nm

Đơn vị Anh

Hệ đo lường Anh vẫn được sử dụng ở một số quốc gia. Các đơn vị chính bao gồm:

  • Dặm (mile): 1 mile ≈ 1.609 km
  • Yard (yd): 1 yd ≈ 0.914 m
  • Feet (ft): 1 ft ≈ 0.305 m
  • Inch (in): 1 in ≈ 2.54 cm

Cách đổi đơn vị

Để đổi đơn vị, bạn cần nhân hoặc chia giá trị ban đầu với hệ số chuyển đổi tương ứng. Ví dụ: để đổi 5 km sang mét, bạn nhân 5 với 1000 (vì 1 km = 1000 m), kết quả là 5000 m. Ngược lại, để đổi 2500 cm sang mét, bạn chia 2500 cho 100 (vì 1 m = 100 cm), kết quả là 25 m.

Công cụ chuyển đổi trực tuyến

Hiện nay có rất nhiều công cụ chuyển đổi đơn vị độ dài trực tuyến. Bạn chỉ cần nhập giá trị ban đầu và chọn đơn vị cần chuyển đổi, công cụ sẽ tự động tính toán và hiển thị kết quả. Việc sử dụng công cụ này giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác.

Sản phẩm liên quan: viết 4-5 câu kể về việc em đã làm để bảo vệ môi trường ngắn nhất

Sản phẩm liên quan: công thức tính cường độ dòng điện lớp 11

Xem thêm: bài thơ bốn mùa ở đâu