Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Các chất kết tủa thường gặp trong chương trình Hóa học lớp 11 chủ yếu là các chất ít tan hoặc không tan trong nước. Việc nắm vững tính chất và điều kiện tạo thành các kết tủa này rất quan trọng để giải các bài tập và hiểu sâu hơn về phản ứng hóa học. Bài viết này sẽ tổng hợp các chất kết tủa thường gặp và một số phản ứng tạo thành chúng.
Nhóm kết tủa phổ biến
Kết tủa của kim loại kiềm thổ:
Các kim loại kiềm thổ như Canxi (Ca), Magie (Mg), Bari (Ba), Stronti (Sr) thường tạo kết tủa với các gốc axit như sunfat (SO42-), cacbonat (CO32-), photphat (PO43-), oxalat (C2O42-),... Ví dụ: CaSO4 (ít tan), CaCO3, Mg(OH)2, BaSO4 (không tan),...
Kết tủa của kim loại chuyển tiếp:
Nhiều kim loại chuyển tiếp tạo ra các kết tủa có màu sắc đặc trưng. Ví dụ: Fe(OH)3 (nâu đỏ), Cu(OH)2 (xanh lam), AgCl (trắng), PbI2 (vàng),... Màu sắc của kết tủa thường được sử dụng để nhận biết ion kim loại.
Kết tủa của các muối ít tan khác:
Ngoài các kết tủa kể trên, còn có nhiều loại kết tủa khác như: Ag2S (đen), HgS (đen),... Việc ghi nhớ các chất kết tủa này giúp học sinh dễ dàng dự đoán sản phẩm phản ứng và cân bằng phương trình hóa học.
Sản phẩm hữu ích: hoá trị của crom
Sản phẩm liên quan: sao nhãng học tập
Xem thêm: bài hát có bao giờ anh viết được vần thơ
Sản phẩm hữu ích: mít học vẽ tranh
Xem thêm: anh yêu em tiếng huế