Mô tả sản phẩm
Crom là một nguyên tố hóa học có nhiều hóa trị khác nhau, phổ biến nhất là +2, +3 và +6. Tuy nhiên, crom cũng có thể thể hiện các hóa trị khác như +1, +4 và +5, mặc dù chúng ít phổ biến hơn.
Các Hóa Trị Chính của Crom
Hóa trị +2 (Crom(II)):
Crom(II) thường tồn tại trong các hợp chất như crom(II) clorua (CrCl
2) và crom(II) sunfat (CrSO
4). Các hợp chất này thường có màu xanh lam nhạt và dễ bị oxi hóa thành các trạng thái oxi hóa cao hơn.
Hóa trị +3 (Crom(III)):
Đây là trạng thái oxi hóa ổn định nhất của crom. Nhiều hợp chất crom(III) được biết đến, bao gồm crom(III) oxit (Cr
2O
3) có màu xanh lục đậm, crom(III) sunfat (Cr
2(SO
4)
3) và crom(III) clorua (CrCl
3). Crom(III) hydroxide, Cr(OH)
3, là một chất lưỡng tính.
Hóa trị +6 (Crom(VI)):
Crom(VI) thường xuất hiện trong các anion cromat (CrO
42-) có màu vàng và dicromat (Cr
2O
72-) có màu da cam. Các hợp chất crom(VI) là chất oxi hóa mạnh và có độc tính cao. Ví dụ điển hình là kali dicromat (K
2Cr
2O
7) và kali cromat (K
2CrO
4).
Các hóa trị khác của crom (+1, +4, +5) ít phổ biến hơn và thường gặp trong các điều kiện phản ứng đặc biệt. Việc xác định hóa trị của crom trong một hợp chất cụ thể phụ thuộc vào số oxi hóa của các nguyên tố khác trong hợp chất đó và cần phải cân bằng điện tích.
Xem thêm: bao dung nghĩa là gì
Sản phẩm hữu ích: 10 phân vẹn mười
Xem thêm: phân biệt ankan anken ankin
Sản phẩm hữu ích: cho hình bên tính diện tích hình thang biết bán kính hình tròn là 5 cm và đáy lớn gấp 3 lần đáy bé