Break Out Of Là Gì?

Break Out Of Là Gì?

In Stock



Total: 36015.6 VND 30013 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Break out of nghĩa là thoát khỏi, vượt qua hoặc giải thoát khỏi một tình trạng, một giới hạn, hoặc một sự ràng buộc nào đó. Nó thường được dùng để diễn tả việc thoát khỏi một tình huống khó khăn, một mô hình lặp lại, hoặc một sự kiểm soát nào đó.

Các cách sử dụng "Break Out Of" trong tiếng Anh

Trong ngữ cảnh thoát khỏi một tình huống khó khăn:

Ví dụ: "She managed to break out of the prison." (Cô ấy đã xoay sở để trốn thoát khỏi nhà tù.) Trong trường hợp này, "break out of" chỉ sự thoát khỏi một tình huống nguy hiểm và bị giam cầm.

Trong ngữ cảnh thoát khỏi một mô hình lặp lại:

Ví dụ: "He's trying to break out of his routine." (Anh ấy đang cố gắng thoát khỏi thói quen thường ngày của mình.) Ở đây, "break out of" chỉ sự nỗ lực để thay đổi một mô hình hành vi hoặc thói quen đã trở nên nhàm chán hoặc hạn chế.

Trong ngữ cảnh thoát khỏi sự kiểm soát:

Ví dụ: "The company is trying to break out of the market's downward trend." (Công ty đang cố gắng thoát khỏi xu hướng giảm của thị trường.) Trong ngữ cảnh này, "break out of" miêu tả việc vượt qua một rào cản hoặc sự hạn chế nào đó, hướng tới sự phát triển và thành công.

Từ đồng nghĩa và cách dùng khác

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "break out of" có thể được thay thế bằng các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa như: escape from, get out of, overcome, surpass, transcend. Tuy nhiên, "break out of" nhấn mạnh vào sự đột phá, sự mạnh mẽ và quyết liệt hơn trong việc thoát khỏi sự ràng buộc. Việc lựa chọn từ ngữ phụ thuộc vào sắc thái bạn muốn truyền tải.

Ví dụ cụ thể hơn về cách dùng "Break Out Of"

Hãy xem xét các ví dụ sau để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "break out of" trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Break out of your comfort zone (Thoát khỏi vùng an toàn của bạn)
  • Break out of the mold (Vượt qua khuôn mẫu)
  • Break out of the cycle of poverty (Thoát khỏi vòng luẩn quẩn nghèo đói)

Xem thêm: chuẩn kiến thức kĩ năng lớp 4 môn tiếng việt

Sản phẩm liên quan: bài thơ con rùa

Xem thêm: hydrochloric acid la gì

Sản phẩm liên quan: công thức cấu tạo của saccarozo