Be Fed Up With Là Gì?

Be Fed Up With Là Gì?

In Stock



Total: 18538.8 VND 15449 VND

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

"Be fed up with" nghĩa là "chán ngấy", "không chịu đựng được nữa", "bực mình" với điều gì đó. Đây là cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến để diễn tả cảm giác khó chịu, mệt mỏi tích tụ đến mức không thể chịu đựng thêm nữa.

Cách sử dụng "Be Fed Up With"

Ví dụ trong câu:

I'm fed up with his constant complaining. (Tôi chán ngấy những lời phàn nàn liên tục của anh ấy.)
She's fed up with the noise from the construction site. (Cô ấy chán ngấy tiếng ồn từ công trường xây dựng.)
We are fed up with waiting. (Chúng tôi đã chán ngấy việc chờ đợi.)
They were fed up with the bad service. (Họ đã chán ngấy với dịch vụ tệ hại.)

Từ đồng nghĩa:

Một số từ đồng nghĩa với "be fed up with" bao gồm: to be sick of, to be tired of, to be weary of, to have had enough of, to be through with. Tuy nhiên, "be fed up with" thường nhấn mạnh vào sự khó chịu và bực bội hơn so với các từ đồng nghĩa khác.

Cách sử dụng trong văn nói và văn viết:

"Be fed up with" là một cụm từ thông tục, thường được sử dụng trong văn nói hơn là văn viết trang trọng. Trong văn viết, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa trang trọng hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Tổng kết:

"Be fed up with" là một cụm từ hữu ích để diễn tả cảm giác chán ngấy, mệt mỏi và bực mình với một tình huống hoặc người nào đó. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.

Sản phẩm liên quan: 67 khúc thừa dụ

Sản phẩm hữu ích: 12 chòm sao và học viện ngân hà

Xem thêm: niêm mạc tử cung dày bao nhiêu thì có thai

Sản phẩm hữu ích: đoàn kết trái nghĩa với từ gì