Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Bạn cùng bàn trong tiếng Anh có thể được dịch theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Câu trả lời ngắn gọn nhất là deskmate. Tuy nhiên, tùy vào hoàn cảnh, một số từ khác cũng có thể được sử dụng.
Các từ tiếng Anh khác nghĩa là "bạn cùng bàn"
Deskmate:
Đây là từ phổ biến nhất và chính xác nhất để chỉ người ngồi cùng bàn với bạn. Nó đơn giản, dễ hiểu và được sử dụng rộng rãi. Ví dụ: "My deskmate is very friendly." (Bạn cùng bàn của tôi rất thân thiện.)
Classmate:
Từ này chỉ bạn học cùng lớp, không nhất thiết phải ngồi cùng bàn. Nếu bạn muốn nhấn mạnh việc cùng lớp học, thì "classmate" là lựa chọn phù hợp. Ví dụ: "I borrowed a pen from my classmate." (Tôi mượn bút của bạn cùng lớp.)
Seatmate:
Từ này có nghĩa là người ngồi cùng chỗ ngồi với bạn, có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh, không chỉ ở trường học. Ví dụ: "My seatmate on the plane was very talkative." (Người ngồi cùng tôi trên máy bay rất thích nói chuyện.)
Neighbor (at the desk/in the class):
Từ này mang nghĩa "người hàng xóm", có thể được dùng trong trường hợp bạn muốn chỉ người ngồi gần bạn, không nhất thiết phải cùng bàn. Ví dụ: "My neighbor at the desk always helps me with my homework." (Người ngồi cạnh bàn tôi luôn giúp tôi làm bài tập về nhà.)
Tóm lại, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể chọn từ phù hợp nhất. Tuy nhiên,
deskmate là lựa chọn chính xác và phổ biến nhất để chỉ "bạn cùng bàn" trong tiếng Anh.
Xem thêm: tính chất của định thức
Xem thêm: cách thắt hạc giấy
Sản phẩm hữu ích: cuồn cuộn hồng trần
Sản phẩm liên quan: chị ơi nước miếng